Bàn học tiếng Anh là gì? Bàn học trong tiếng Anh được gọi là “desk”, phiên âm là /dɛsk/.
Bàn học là nội thất được thiết kế để làm việc hoặc học tập. Nó thường có một bề mặt phẳng để đặt sách, máy tính, giấy tờ và các dụng cụ khác khi bạn đang làm việc hoặc học tập. Bàn học có thể có các ngăn kéo hoặc ngăn chứa để lưu trữ đồ dùng cần thiết. Đối với học sinh và sinh viên, bàn học là nơi họ thực hiện bài tập, học bài và nghiên cứu.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “bàn học” và cách dịch sang tiếng Anh
- Bàn viết – Writing desk
- Bàn làm việc – Workstation
- Bàn làm bài tập – Homework table
- Bàn làm việc cá nhân – Personal workstation
- Bàn làm việc riêng – Private desk
- Bàn học tập – Study table
- Bàn làm việc gỗ – Wooden desk
- Bàn làm việc nhỏ – Small desk
- Bàn nghiên cứu – Research desk
- Bàn thư ký – Secretary desk
- Bàn làm việc cố định – Fixed desk
Các mẫu câu có từ “desk” với nghĩa là “bàn học” và dịch sang tiếng Việt
- I sat down at my desk to start working on my assignment. (Tôi ngồi xuống bàn học để bắt đầu làm bài tập.)
- Her desk is always organized with neat stacks of papers and stationery. (Bàn học của cô ấy luôn được sắp xếp gọn gàng với những đống giấy và dụng cụ viết ngăn nắp.)
- He spent hours at his desk, engrossed in his research. (Anh ấy dành nhiều giờ ngồi tại bàn học, mải mê nghiên cứu của mình.)
- My little brother’s desk is covered with his art supplies and drawings. (Bàn học của em trai tôi được phủ đầy vật liệu nghệ thuật và những bức vẽ của em ấy.)
- The teacher asked the students to clear their desks before the exam. (Giáo viên yêu cầu học sinh dọn sạch bàn học của họ trước khi bắt đầu kỳ thi.)
- She kept a potted plant on her desk to bring some greenery into her workspace. (Cô ấy để một cây cảnh trên bàn học để mang một chút sự xanh mát vào không gian làm việc của mình.)
- The computer on my desk is acting up again; I might need to get it fixed. (Máy tính trên bàn học của tôi lại bị hỏng; có lẽ tôi cần phải sửa chữa nó.)
- During the online class, the teacher shared her screen to show the lesson materials on the students’ desks. (Trong lớp học trực tuyến, giáo viên chia sẻ màn hình để hiển thị tài liệu bài học trên bàn học của học sinh.)
- The new employee was excited to personalize her desk with family photos and decorations. (Nhân viên mới hào hứng trang trí bàn học của mình bằng các bức ảnh gia đình và đồ trang trí.)
- The cat curled up on the warm sunlit spot on the desk and took a nap. (Con mèo cuộn tròn trên chỗ ấm áp dưới ánh nắng trên bàn học và ngủ một giấc.)