Dây rút tiếng Anh là gì? Dây rút trong tiếng Anh được gọi là “drawstring”, phiên âm là /drɔːˈstrɪŋ/.
Dây rút là một loại dây thông thường được sử dụng để chỉnh và giữ các vật dụng lại với nhau. Thường thấy dây rút được sử dụng để thắt chặt hoặc nới lỏng các bộ quần áo, túi xách, túi ngủ, mũ, hoặc các sản phẩm khác. Dây rút thường được chế tạo từ vật liệu linh hoạt như sợi vải, dây cáp, dây thừng hoặc dây nhựa, và có thể được điều chỉnh bằng cách kéo hoặc nới lỏng dây.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “dây rút” và cách dịch sang tiếng Anh
- Sợi rút – Pull cord
- Dây buộc – Tie string
- Dây thắt – Cinch cord
- Dây đeo – Tether
- Dây điều chỉnh – Adjusting string
- Dây chỉnh size – Size-adjusting cord
- Dây khóa – Fastening cord
- Dây thắt lưng – Waistband cord
- Dây bungee – Bungee cord
- Dây kéo co dãn – Elastic drawstring
Các mẫu câu có từ “drawstring” với nghĩa là “dây rút” và dịch sang tiếng Việt
- I tightened the drawstring on my hoodie to keep warm in the chilly breeze. (Tôi thắt chặt dây rút trên áo hoodie để giữ ấm trong làn gió lạnh.)
- The drawstring on the bag came loose, so I had to re-tie it. (Dây rút trên cái túi bị lỏng, vì vậy tôi phải buộc lại nó.)
- She adjusted the drawstring on her pants to make them fit better. (Cô ấy điều chỉnh dây rút trên quần để chúng vừa vặn hơn.)
- The drawstring on the hood of the jacket allows you to tighten or loosen it as needed. (Dây rút trên mũ áo khoác cho phép bạn thắt chặt hoặc nới lỏng theo nhu cầu.)
- The drawstring on the curtains lets you control the amount of light entering the room. (Dây rút trên rèm cho phép bạn điều chỉnh lượng ánh sáng vào phòng.)
- The drawstring on the backpack ensures that your belongings are secure. (Dây rút trên cặp đảm bảo rằng đồ đạc của bạn được an toàn.)
- He pulled the drawstring of the pouch to close it tightly. (Anh ấy kéo dây rút của túi để đóng nó chặt chẽ.)
- The drawstring on the sleeping bag allows you to cinch it around your body for extra warmth. (Dây rút trên túi ngủ cho phép bạn buộc nó quanh cơ thể để giữ ấm thêm.)
- The drawstring on the swim trunks came undone while he was in the water. (Dây rút trên quần bơi bị mở ra trong lúc anh ấy đang trong nước.)
- She loves the versatility of the dress, which can be adjusted using the drawstring at the waist. (Cô ấy yêu thích tính linh hoạt của chiếc váy, có thể điều chỉnh bằng cách sử dụng dây rút ở eo.)