Cây cảnh tiếng Anh là gì? Cây cảnh trong tiếng Anh được gọi là “ornamental plants”, phiên âm là /ˌɔːrnəˈmɛntəl plænts/.
Cây cảnh là những loại cây được trồng và chăm sóc không chỉ vì mục đích chức năng như cung cấp thức ăn hay bóng mát, mà còn vì mục đích trang trí và thẩm mỹ. Những loại cây cảnh này thường có vẻ đẹp nổi bật, hấp dẫn mắt và thường được trồng trong các vườn hoặc nơi công cộng để tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “cây cảnh” và nghĩa tiếng Việt
- Flowers – Hoa
- Shrubs – Cây bụi
- Foliage – Lá cây
- Landscaping – Thiết kế cảnh quan
- Garden – Vườn
- Aesthetic – Thẩm mỹ
- Botanical – Thuộc về thực vật học
- Topiary – Cắt tỉa cây theo hình dáng
- Horticulture – Kỹ thuật làm vườn
- Greenery – Cảnh quan xanh
- Blossom – Nở hoa
Các mẫu câu có từ “ornamental plants” với nghĩa là “cây cảnh” và dịch sang tiếng Việt
- Ornamental plants add a touch of beauty and elegance to any garden. (Cây cảnh thêm một chút vẻ đẹp và thanh lịch vào bất kỳ khu vườn nào.)
- The park is filled with various types of ornamental plants that create a picturesque landscape. (Công viên tràn ngập các loại cây cảnh khác nhau tạo nên một cảnh quan đẹp như tranh.)
- Landscapers carefully select and arrange ornamental plants to enhance the visual appeal of the surroundings. (Các nhà thiết kế cảnh quan lựa chọn và sắp xếp cẩn thận các loại cây cảnh để làm tăng sự hấp dẫn thị giác của môi trường xung quanh.)
- The botanical garden features a wide variety of rare and exotic ornamental plants from around the world. (Vườn thực vật học có nhiều loại cây cảnh hiếm và kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới.)
- The art of topiary involves shaping ornamental plants into intricate designs. (Nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh liên quan đến việc tạo hình dáng phức tạp cho các loại cây.)
- Many urban spaces are adorned with ornamental plants to bring a touch of nature to the city. (Nhiều không gian đô thị được trang trí bằng cây cảnh để mang đến một chút thiên nhiên cho thành phố.)
- The horticulture club organizes workshops on cultivating and caring for ornamental plants. (Câu lạc bộ kỹ thuật làm vườn tổ chức các buổi hội thảo về cách trồng và chăm sóc cây cảnh.)
- The annual flower show displays a stunning array of ornamental plants in full bloom. (Triển lãm hoa hàng năm trưng bày một loạt đa dạng các loại cây cảnh đang nở hoa tươi đẹp.)
- Ornamental plants not only beautify spaces but also contribute to improving air quality. (Cây cảnh không chỉ làm đẹp không gian mà còn góp phần cải thiện chất lượng không khí.)
- The landscaping company specializes in creating unique outdoor environments using a variety of ornamental plants. (Công ty thiết kế cảnh quan chuyên tạo ra các môi trường ngoại trời độc đáo bằng nhiều loại cây cảnh.)