Ngôi nhà hạnh phúc tiếng Anh là gì? Ngôi nhà hạnh phúc trong tiếng Anh được gọi là “Full House”, phiên âm là /fʊl haʊs/.
Ngôi nhà hạnh phúc là cụm từ dùng để chỉ một nơi mà mọi người trong gia đình cảm thấy hạnh phúc, ấm cúng và thoải mái. Đây là nơi mọi người có thể chia sẻ những khoảnh khắc vui vẻ, thăng hoa và khó khăn cùng nhau. “Ngôi nhà hạnh phúc” có thể ám chỉ sự hòa hợp, yêu thương và sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “ngôi nhà hạnh phúc” và nghĩa tiếng Việt
- Joyful – Vui vẻ
- Harmony – Hòa hợp
- Love – Tình yêu
- Comfort – Sự thoải mái
- Laughter – Tiếng cười
- Togetherness – Sự đoàn kết
- Warmth – Sự ấm áp
- Sharing – Chia sẻ
- Bonding – Sự gắn kết
- Happiness – Hạnh phúc
- Fulfillment – Sự thỏa mãn
Các mẫu câu có từ “Full House” với nghĩa là “ngôi nhà hạnh phúc” và dịch sang tiếng Việt
- Our family gathering always turns our house into a full house, filled with happiness and laughter. (Cuộc sum họp gia đình luôn biến căn nhà của chúng ta thành ngôi nhà hạnh phúc, tràn đầy niềm vui và tiếng cười.)
- With the arrival of relatives, our home became a full house of love and togetherness. (Với sự xuất hiện của người thân, ngôi nhà của chúng ta trở thành ngôi nhà hạnh phúc đầy tình yêu và đoàn kết.)
- During the holidays, our house is always a full house, as friends and family come together to celebrate. (Trong những ngày nghỉ, ngôi nhà của chúng ta luôn đông đúc và hạnh phúc, khi bạn bè và gia đình tụ họp để chia vui.)
- Their warm hospitality turned their home into a full house of comfort and joy. (Sự mến khách ấm áp của họ đã biến ngôi nhà của họ thành nơi thoải mái và hạnh phúc.)
- The sound of children’s laughter fills our house, making it a full house of happiness. (Âm thanh của tiếng cười trẻ em làm tràn ngập ngôi nhà của chúng ta, biến nó thành một ngôi nhà hạnh phúc.)
- Family gatherings are a wonderful time to turn our home into a full house of memories and love. (Cuộc sum họp gia đình là thời điểm tuyệt vời để biến ngôi nhà của chúng ta thành một ngôi nhà hạnh phúc đầy kỷ niệm và tình yêu.)
- The celebration was a huge success, and our house was a full house of laughter and celebration. (Buổi kỷ niệm đã thành công rực rỡ, và ngôi nhà hạnh phúc của chúng ta đã tràn đầy tiếng cười và sự ăn mừng.)
- Generations of family living together have created a full house that echoes with stories of the past. (Nhiều thế hệ gia đình sống chung đã tạo nên một ngôi nhà hạnh phúc vang vọng bằng những câu chuyện về quá khứ.)
- Their commitment to each other has made their home a full house of enduring love. (Sự cam kết của họ với nhau đã biến ngôi nhà của họ thành một ngôi nhà hạnh phúc tràn đầy tình yêu bền vững.)
- As friends gather and laughter fills the rooms, their apartment becomes a full house of happiness and camaraderie. (Khi bạn bè tụ họp và tiếng cười tràn ngập phòng, căn hộ của họ trở thành một ngôi nhà hạnh phúc đầy niềm vui và tình bạn.)