Che chắn trong tiếng Anh được gọi là “shield”, có cách đọc phiên âm là /ʃiːld/.
Che chắn “shield” là hành động hoặc quá trình đặt ra một vật thể, lớp vật liệu hoặc bất kỳ thứ gì để bảo vệ hoặc ngăn chặn tác động của các yếu tố bên ngoài, nguy cơ, hoặc sự kiện có thể gây hại. Điều này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc che chắn khỏi thời tiết xấu, tác động của vũ khí, tác động của tia tử ngoại, và nhiều tình huống khác. “Che chắn” cũng có thể chỉ sự bảo vệ tâm hồn, tinh thần khỏi những ảnh hưởng tiêu cực hoặc cảm xúc không tốt.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “che chắn” và cách dịch sang tiếng Anh
- Bảo vệ – Protect
- Đậy kín – Cover
- Bức tường – Wall
- Bức màn – Curtain
- Áo giáp – Armor
- Kéo lên – Raise
- Vách ngăn – Barrier
- Màng lọc – Filter
- Nắp đậy – Lid
- Màn chắn – Screen
- Lớp phủ – Coating
Các mẫu câu có từ “shield” với nghĩa là “che chắn” và dịch sang tiếng Việt
- The umbrella shielded me from the rain.
=> Cái ô che chắn cho tôi khỏi mưa.
- His thick coat shielded him from the cold wind.
=> Áo khoác dày của anh ấy che chắn anh ấy khỏi gió lạnh.
- The mountains shielded the village from harsh weather conditions.
=> Các dãy núi che chắn làng khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Sunscreen helps shield your skin from the harmful effects of the sun’s rays.
=> Kem chống nắng giúp che chắn da bạn khỏi tác động có hại của tia nắng mặt trời.
- Diplomatic negotiations aim to shield the country from potential conflicts.
=> Các cuộc đàm phán ngoại giao nhằm mục tiêu che chắn đất nước khỏi các xung đột tiềm năng.
- The bunker provided a strong shield against the enemy’s attacks.
=> Cái hầm cung cấp một tấm che chắn mạnh mẽ trước các cuộc tấn công của địch.
- The firewall shields the computer network from cyber threats.
=> Tường lửa che chắn mạng máy tính khỏi các mối đe dọa mạng.
- His confident attitude shielded him from criticism.
=> Thái độ tự tin của anh ấy đã che chắn anh ấy khỏi sự phê phán.
- The lawyer’s arguments shielded her client from severe legal consequences.
=> Các lý lẽ của luật sư đã che chắn cho khách hàng của cô khỏi hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
- The forest shielded the campsite, providing privacy for the campers.
=> Khu rừng che chắn khu trại, mang lại sự riêng tư cho những người cắm trại.