Dự toán trong tiếng Anh được gọi là “estimate”, có cách đọc phiên âm là /ˈɛstəmeɪt/.
Dự toán “estimate” là một ước tính về số lượng, giá trị hoặc kết quả mà người ta dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai. Trong ngữ cảnh kinh tế, dự toán thường liên quan đến việc ước tính số tiền, nguồn lực, hoặc kết quả tài chính mà một tổ chức hoặc cá nhân có thể dự kiến sẽ thu được hoặc tiêu phí trong một khoảng thời gian cụ thể.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “dự toán” và cách dịch sang tiếng Anh
- Dự đoán – Prediction
- Ước tính – Approximation
- Dự kiến – Forecast
- Dự phóng – Projection
- Suy tính – Calculation
- Dự báo – Anticipation
- Đánh giá – Evaluation
- Khoảng cách – Range
- Ước lượng – Assessment
- Sơ đồ tưởng tượng – Hypothetical sketch
- Nhận định – Determination
Các mẫu câu có từ “estimate” với nghĩa là “dự toán” và dịch sang tiếng Việt
- The construction company provided an estimate for the cost of building the new office complex. (Công ty xây dựng cung cấp một dự toán về chi phí xây dựng tòa nhà văn phòng mới.)
- The weather forecasters couldn’t accurately estimate the amount of rainfall for the upcoming week. (Các nhà dự báo thời tiết không thể ước tính chính xác lượng mưa trong tuần tới.)
- The project manager presented an estimate of the time required to complete the project. (Quản lý dự án trình bày một dự toán về thời gian cần để hoàn thành dự án.)
- The financial analyst’s estimate for the company’s annual revenue turned out to be quite accurate. (Dự toán doanh thu hàng năm của nhà phân tích tài chính khá chính xác.)
- The artist gave an estimate of how long it would take to complete the mural on the wall. (Họa sĩ ước tính thời gian cần để hoàn thành bức tranh tường.)
- The government released an estimate of the unemployment rate for the next quarter. (Chính phủ công bố một dự toán về tỷ lệ thất nghiệp cho quý tiếp theo.)
- The car mechanic provided an estimate for the repair costs after assessing the damage. (Thợ sửa xe cung cấp một dự toán về chi phí sửa chữa sau khi đánh giá thiệt hại.)
- The research team’s estimate of the potential market size influenced the company’s product development strategy. (Dự toán về quy mô thị trường tiềm năng của đội nghiên cứu ảnh hưởng đến chiến lược phát triển sản phẩm của công ty.)
- The economist’s estimate of inflation was taken into consideration during the monetary policy discussions. (Dự toán về lạm phát của nhà kinh tế được xem xét trong cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ.)
- Before starting the renovation, the homeowner obtained an estimate from the contractor for the cost and timeline. (Trước khi bắt đầu cải tạo, chủ nhà đã lấy dự toán từ nhà thầu về chi phí và thời gian thực hiện.)