Mái hiên trong tiếng Anh được gọi là “awning”, có cách đọc phiên âm là /ˈɔːnɪŋ/.
Mái hiên “awning” là một cấu trúc bao phủ được lắp đặt trên một bề mặt nằm ngang, thường là phía trên cửa hoặc cửa sổ của một tòa nhà hoặc ngôi nhà. Mục đích chính của mái hiên là bảo vệ khỏi tác động của thời tiết như nắng, mưa, tuyết, hoặc gió, giúp tạo ra một không gian bảo vệ và thoải mái hơn. Mái hiên thường được làm từ các vật liệu như vải, nhựa, kim loại hoặc gỗ và có thể được thiết kế theo nhiều kiểu dáng và mẫu mã khác nhau để phù hợp với kiến trúc và phong cách của ngôi nhà.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “mái hiên” và cách dịch sang tiếng Anh
- Mái che – Canopy
- Mái xếp – Canopy
- Mái che nắng – Sunshade
- Bạt che nắng – Sunscreen
- Mái hiên che nắng – Sun shelter
- Mái che cửa sổ – Window shade
- Mái che cửa – Door awning
- Mái che sân – Patio cover
- Mái che bảo vệ – Shelter awning
- Mái che thấp – Low awning
- Bạt che mưa – Rain cover
Các mẫu câu có từ “awning” với nghĩa là “mái hiên” và dịch sang tiếng Việt
- The café had a charming awning that provided shade for its outdoor seating area. (Quán café có một mái hiên đáng yêu cung cấp bóng mát cho khu vực ngoài trời của nó.)
- She sat under the awning, sipping her tea and enjoying the gentle breeze. (Cô ấy ngồi dưới mái hiên, nhấm nháp ly trà và thưởng thức cơn gió nhẹ.)
- The shop’s awning displayed the name of the business in bold letters. (Mái hiên của cửa hàng trưng bày tên của doanh nghiệp bằng những chữ in đậm.)
- During the rain, people huddled under the awning waiting for the bus. (Trong lúc mưa, mọi người tụ tập dưới mái hiên đợi xe buýt.)
- The hotel’s entrance was adorned with a grand awning, welcoming guests in style. (Lối vào khách sạn được trang trí bằng một mái hiên lộng lẫy, chào đón khách một cách sang trọng.)
- The awning shielded the outdoor market stalls from the harsh sunlight. (Mái hiên bảo vệ các gian hàng chợ ngoài trời khỏi ánh nắng mặt trời gay gắt.)
- They enjoyed their afternoon tea beneath the awning, watching people pass by. (Họ thích thú thưởng thức trà chiều dưới mái hiên, theo dõi người qua lại.)
- The awning‘s bright colors added a lively touch to the building’s exterior. (Các màu sắc tươi sáng của mái hiên đã thêm một chút sự sống động vào bề ngoài của tòa nhà.)
- They set up an awning in the backyard to create a shaded area for outdoor gatherings. (Họ lắp đặt một mái hiên trong sân sau để tạo ra một khu vực có bóng mát cho các buổi tụ tập ngoài trời.)
- The awning rattled in the wind as a storm approached, signaling the impending rain. (Mái hiên rung lên trong gió khi cơn bão đang đến gần, báo hiệu mưa sắp đến.)