Thông tầng trong tiếng Anh được gọi là “void”, có cách đọc phiên âm là /vɔɪd/.
Thông tầng “void” trong kiến trúc nhà ở là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một không gian mở rộng theo chiều cao của các tầng trong một tòa nhà. Đây là một phần quan trọng trong thiết kế kiến trúc để tạo ra cảm giác thoáng đãng, liên kết giữa các tầng, và tạo ra ánh sáng tự nhiên cho toàn bộ không gian.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “thông tầng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Khoảng trống – Empty space
- Không gian trống – Vacant area
- Lỗ hỏng – Gap
- Hốc hác – Hollow
- Mở rộng chiều cao – Heightened expansion
- Lỗ không – Aperture
- Không gian chống – Atrium
- Khu vực trống trải dài – Extensive void
- Khe hở – Cavity
- Phần trống – Vacuity
- Khoảng không – Emptiness
Các mẫu câu có từ “void” với nghĩa là “thông tầng” và dịch sang tiếng Việt
- The architect designed the building with a central void that allows natural light to illuminate multiple levels. (Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà với một thông tầng trung tâm để cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu sáng cho nhiều tầng.)
- The house features a stunning void in the middle, connecting different floors and creating an airy atmosphere. (Ngôi nhà có một thông tầng đẹp mắt ở giữa, nối các tầng khác nhau và tạo ra không gian thoáng đãng.)
- The atrium acts as a central void, providing a sense of openness and visual connectivity throughout the building. (Khu vực chốnga hoạt động như một thông tầng trung tâm, mang lại cảm giác sự thoải mái và sự kết nối mắt thị trong toàn bộ tòa nhà.)
- Natural light floods the interior through the expansive void, creating a warm and inviting ambiance. (Ánh sáng tự nhiên tràn ngập bên trong qua thông tầng rộng lớn, tạo nên một bầu không khí ấm cúng và hấp dẫn.)
- The void in the building’s design serves as a vertical garden, bringing a touch of nature to every level. (Thông tầng trong thiết kế tòa nhà được sử dụng như một khu vườn dọc, mang lại một chút thiên nhiên cho từng tầng.)
- The central void acts as a social hub, encouraging interaction and connection among people on different floors. (Thông tầng trung tâm hoạt động như một trung tâm giao lưu xã hội, thúc đẩy sự tương tác và kết nối giữa mọi người trên các tầng khác nhau.)
- The void allows for a sense of continuity between the various levels, enhancing the building’s spatial coherence. (Thông tầng cho phép cảm giác sự liên tục giữa các tầng khác nhau, tăng cường tính nhất quán không gian của tòa nhà.)
- The building’s unique design features a sculptural void that serves as a focal point, drawing attention from every corner. (Thiết kế độc đáo của tòa nhà có một thông tầng tượng hình làm điểm tập trung, thu hút sự chú ý từ mọi góc nhìn.)
- The void functions as a natural ventilation system, allowing fresh air to circulate through the building’s different levels. (Thông tầng hoạt động như một hệ thống thông gió tự nhiên, cho phép không khí tươi mới lưu thông qua các tầng khác nhau của tòa nhà.)
- The open void creates a sense of grandeur and expansiveness, making the interior of the building feel much larger than it is. (Thông tầng mở tạo nên cảm giác tráng lệ và rộng lớn, khiến không gian bên trong tòa nhà trở nên lớn hơn nhiều so với thực tế.)