Nhà trọ tiếng Anh là gì? Nhà trọ trong tiếng Anh được gọi là “rooming house”, có cách đọc phiên âm là /ˈruːmɪŋ haʊs/.
Nhà trọ “rooming house” là một loại cơ sở lưu trú tạm thời mà người có nhu cầu thuê một phòng để ở trong một khoảng thời gian ngắn hơn có thể tìm nơi ở. Thường thì nhà trọ cung cấp các phòng riêng lẻ hoặc chia sẻ, thường không có tiện nghi hoàn chỉnh như một căn hộ. Người thuê phòng trong nhà trọ có thể thuê phòng theo ngày, tuần hoặc tháng. Mô hình này thường phù hợp cho những người cần chỗ ở tạm thời, như sinh viên, người lao động di cư, hoặc những người đang tìm kiếm chỗ ở trong giai đoạn cụ thể.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “nhà trọ” và cách dịch sang tiếng Anh
- Nhà nghỉ – Guesthouse
- Nhà lưu trú – Lodging house
- Nhà thuê phòng – Boarding establishment
- Nhà trọ nhỏ – Small inn
- Nhà cho thuê phòng – Room rental property
- Nhà trọ gia đình – Family-run lodging
- Nhà trọ chia sẻ – Shared accommodation
- Nhà trọ tạm thời – Temporary lodging
- Nhà trọ cung cấp dịch vụ ăn uống – Accommodation with meal service
- Nhà trọ đơn giản – Basic inn
- Nhà nghỉ riêng tư – Private guesthouse
Các mẫu câu có từ “rooming house” với nghĩa là “nhà trọ” và dịch sang tiếng Việt
- I stayed at a rooming house during my business trip to save on expenses. (Tôi đã ở trong một nhà trọ trong chuyến công tác để tiết kiệm chi phí.)
- The rooming house offered simple accommodations for travelers passing through. (Nhà trọ cung cấp chỗ ở đơn giản cho các du khách đang đi qua.)
- She rented a room at the nearby rooming house while her apartment was being renovated. (Cô ấy thuê một phòng tại nhà trọ gần đó trong khi căn hộ của cô đang được cải tạo.)
- The rooming house provides a communal kitchen for residents to prepare their meals. (Nhà trọ cung cấp một căn bếp chung để người cư trú chuẩn bị bữa ăn của họ.)
- Many students opt for a rooming house close to campus for convenience. (Nhiều sinh viên chọn nhà trọ gần khuôn viên trường để thuận tiện.)
- The rooming house owner ensures that all tenants abide by the rules and regulations. (Chủ nhà trọ đảm bảo rằng tất cả người thuê phòng tuân theo các quy định và quy tắc.)
- They converted their old house into a rooming house to provide affordable housing for travelers. (Họ đã chuyển đổi ngôi nhà cũ của mình thành một nhà trọ để cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng cho du khách.)
- The rooming house offers weekly and monthly rates for long-term guests. (Nhà trọ cung cấp giá hàng tuần và hàng tháng cho khách lưu trú dài hạn.)
- The rooming house has a cozy communal area where residents can socialize. (Nhà trọ có một khu vực chung ấm cúng nơi người cư trú có thể giao lưu.)
- Many actors and artists in the city started out living in rooming houses while pursuing their careers. (Nhiều diễn viên và nghệ sĩ ở thành phố bắt đầu sống trong những ngôi nhà trọ khi theo đuổi sự nghiệp của họ.)