Ổ điện tiếng Anh là gì? Ổ điện trong tiếng Anh được gọi là “power socket”, có cách đọc phiên âm là /ˈpaʊər ˈsɒkɪt/.
Ổ điện “power socket” là một thiết bị trong hệ thống điện của một ngôi nhà, tòa nhà hoặc một nơi khác để cung cấp nguồn điện cho các thiết bị điện khác nhau như đèn, máy tính, điện thoại di động, máy tính xách tay, và nhiều thiết bị khác. Nó bao gồm các nòng cắm hoặc lỗ chứa chân cắm của các thiết bị để kết nối với nguồn điện. Các ổ điện thường có các tiêu chuẩn và loại khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và hệ thống điện cụ thể.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “ổ điện” và cách dịch sang tiếng Anh
- Ổ cắm điện – Electric plug socket
- Điểm cắm điện – Electrical receptacle
- Nơi cấp điện – Power outlet
- Ổ điện cắm – Electric socket outlet
- Đầu cắm điện – Plug receptacle
- Nơi cấp nguồn – Power receptacle
- Ổ kết nối điện – Electrical connection point
- Ổ cắm nguồn – Power plug-in
- Cổng cấp điện – Power supply port
- Điểm nối điện – Electrical junction
- Nơi cắm cung cấp điện – Power provisioning point
Các mẫu câu có từ “power socket” với nghĩa là “ổ điện” và dịch sang tiếng Việt
- Please make sure to plug the device into the power socket before turning it on. (Vui lòng đảm bảo cắm thiết bị vào ổ điện trước khi bật nó lên.)
- The power socket near the desk is not functioning properly, so we need to get it repaired. (Ổ điện gần bàn làm việc không hoạt động đúng cách, vì vậy chúng ta cần sửa chữa nó.)
- Don’t overload the power socket by plugging in too many devices at once. (Đừng quá tải ổ điện bằng cách cắm quá nhiều thiết bị cùng lúc.)
- I need to charge my laptop, but the power socket in this café seems to be occupied. (Tôi cần sạc laptop, nhưng ổ điện ở quán cà phê này dường như đã được sử dụng.)
- The hotel room has multiple power sockets, making it convenient for charging our devices. (Phòng khách sạn có nhiều ổ điện, giúp tiện lợi cho việc sạc thiết bị của chúng ta.)
- The power socket on the wall is loose, and it’s not holding the plug securely. (Ổ điện trên tường bị lỏng và không giữ chặt đầu cắm.)
- We need to find a power socket to plug in the vacuum cleaner and start cleaning the room. (Chúng ta cần tìm một ổ điện để cắm máy hút bụi và bắt đầu lau dọn phòng.)
- It’s important to use proper adapters when traveling to ensure compatibility with different power sockets. (Việc sử dụng các bộ chuyển đổi phù hợp khi đi du lịch là quan trọng để đảm bảo tích hợp với các ổ điện khác nhau.)
- The conference room is well-equipped with power sockets for participants to charge their devices during the meeting. (Phòng họp được trang bị đầy đủ các ổ điện để người tham dự có thể sạc thiết bị trong cuộc họp.)
- I accidentally tripped over the cord and unplugged the TV from the power socket. (Tôi tình cờ vấp ngã vào dây và rút phích cắm TV ra khỏi ổ điện.)