Kẽm tiếng Anh là gì? Kẽm trong tiếng Anh được gọi là “zinc”, có cách đọc phiên âm là /zɪŋk/.
Kẽm là một nguyên tố hóa học quan trọng, đóng một vai trò đáng kể trong ngành xây dựng. Ứng dụng trong sản xuất thép mạ kẽm, ống nước, tấm lợp và phụ kiện xây dựng, kẽm không chỉ cung cấp khả năng chống ăn mòn, mà còn tạo nên độ bền và độ an toàn cho cấu trúc xây dựng. Tính năng cách âm và cách nhiệt của kẽm cùng với khả năng chống cháy cùng đóng góp vào việc tạo ra môi trường sống và làm việc an toàn, bền vững và hiệu quả cho các dự án xây dựng.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “kẽm” và cách dịch sang tiếng Anh
- Nguyên tố Zn – Element Zn
- Kim loại kẽm – Zinc metal
- Khoáng chất sphalerite – Sphalerite mineral
- Chất phủ bảo vệ – Protective coating
- Tấm lợp mạ kẽm – Galvanized roofing sheet
- Hợp kim kẽm – Zinc alloy
- Sản phẩm mạ kẽm – Zinc-plated product
- Dinh dưỡng kẽm – Zinc nutrition
- Tấm cách âm kẽm – Zinc insulation sheet
- Đồng mạ kẽm – Zinc-coated copper
Các mẫu câu có từ “zinc” với nghĩa là “kẽm” và dịch sang tiếng Việt
- Zinc is a metallic element commonly used in galvanizing steel. (Kẽm là một nguyên tố kim loại thường được sử dụng trong việc mạ kẽm thép.)
- Consuming foods rich in zinc is essential for maintaining a healthy immune system. (Tiêu thụ thực phẩm giàu kẽm là cần thiết để duy trì hệ thống miễn dịch khỏe mạnh.)
- The corrosion-resistant properties of zinc make it a popular choice for roofing materials. (Tính chất chống ăn mòn của kẽm làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho vật liệu lợp mái.)
- Zinc is often alloyed with other metals to create materials with specific properties. (Kẽm thường được hợp kim với các kim loại khác để tạo ra vật liệu với các tính chất cụ thể.)
- Zinc supplements are sometimes recommended to address deficiencies in the body. (Thỉnh thoảng, việc uống thêm kẽm được khuyến nghị để khắc phục thiếu hụt trong cơ thể.)
- Galvanized pipes are known for their durability due to the protective layer of zinc. (Ống mạ kẽm nổi tiếng về độ bền của chúng nhờ lớp chất phủ bảo vệ bằng kẽm.)
- Zinc plays a crucial role in promoting cell growth and wound healing. (Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển tế bào và làm lành vết thương.)
- Many sunscreens contain zinc oxide, which provides effective UV protection for the skin. (Nhiều kem chống nắng chứa oxit kẽm, cung cấp bảo vệ tia tử ngoại hiệu quả cho da.)
- The production of brass involves combining copper and zinc to create an alloy. (Sản xuất đồng thau liên quan đến việc kết hợp đồng và kẽm để tạo thành hợp kim.)
- Zinc coatings are applied to steel structures to prevent rust and corrosion. (Lớp mạ kẽm được áp dụng lên các cấu trúc thép để ngăn rỉ sét và ăn mòn.)