Áp lực tiếng Anh là gì? Áp lực trong tiếng Anh được gọi là “pressure”, phiên âm là /ˈprɛʃər/.
Áp lực là một trạng thái hoặc tình huống mà người hoặc thứ gì đó phải đối mặt với sức ép, yêu cầu hoặc trách nhiệm cần phải thực hiện một cách hiệu quả hoặc đúng hạn. Nó có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau như công việc, học tập, cuộc sống cá nhân, và nhiều yếu tố khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “áp lực” và nghĩa tiếng Việt
- Stress – căng thẳng
- Strain – căng, căng cơ
- Deadline – hạn chót
- Demand – yêu cầu
- Responsibility – trách nhiệm
- Expectation – kỳ vọng
- Challenge – thách thức
- Performance – hiệu suất
- Overwhelm – áp đảo, áp lực lớn
- Intensity – mức độ áp lực
- Tension – căng thẳng
Các mẫu câu có từ “pressure” với nghĩa là “áp lực” và dịch sang tiếng Việt
- The pressure of the upcoming exam was causing him sleepless nights. => Áp lực của kỳ thi sắp tới làm anh ta thức trắng đêm.
- She thrives under pressure and always delivers her best work. => Cô ấy phát triển tốt dưới áp lực và luôn mang đến công việc tốt nhất của mình.
- The tight project deadline put a lot of pressure on the team to perform efficiently. => Hạn chót dự án chật chội tạo ra áp lực lớn đối với nhóm để thực hiện hiệu quả.
- He crumbled under the pressure of managing both work and family responsibilities. => Anh ấy đổ vỡ dưới áp lực của việc quản lý cả công việc và trách nhiệm gia đình.
- The pressure from the investors forced the company to make drastic changes. => Áp lực từ các nhà đầu tư buộc công ty phải thực hiện các thay đổi mạnh mẽ.
- Being in the spotlight added a lot of pressure on her performance. => Được đặt vào tầm ngắm tạo ra áp lực lớn đối với sự biểu diễn của cô ấy.
- The pressure to conform to societal norms can be overwhelming for some individuals. => Áp lực phải tuân theo chuẩn mực xã hội có thể làm cho một số người cảm thấy áp đảo.
- High competition in the market puts pressure on companies to innovate constantly. => Sự cạnh tranh cao trên thị trường tạo áp lực cho các công ty phải liên tục đổi mới.
- The athletes were under immense pressure to perform well at the international event. => Các vận động viên phải chịu áp lực khổng lồ để thi đấu tốt tại sự kiện quốc tế.
- The pressure to meet customer demands pushed the team to work overtime. => Áp lực phải đáp ứng yêu cầu của khách hàng thúc đẩy nhóm làm việc ngoài giờ.