Bãi cỏ tiếng Anh là gì?

Bãi cỏ tiếng Anh là gì? Bãi cỏ trong tiếng Anh được gọi là “lawn” /lɔːn/ hoặc “grassland” /ɡræs.lænd/.

Bãi cỏ là một khu vực hoặc môi trường tự nhiên có đất phủ bởi cỏ và thảo mộc, thường không có sự hiện diện của cây gỗ cao hoặc cây bụi lớn. Các bãi cỏ có thể xuất hiện ở nhiều vùng địa lý khác nhau trên thế giới và có thể có các loại cỏ khác nhau tùy thuộc vào điều kiện khí hậu và đất đai của khu vực đó. Bãi cỏ có thể là nơi sống của nhiều loại động vật và cũng có thể được sử dụng cho mục đích chăn nuôi, nông nghiệp hoặc giải trí như là một sân cỏ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “bãi cỏ” và nghĩa tiếng Việt

  • Meadow – Đồng cỏ
  • Pasture – Đồng cỏ thảo mộc
  • Prairie – Đồng cỏ hoang vu
  • Savanna – Đồng cỏ mở
  • Turf – Thảm cỏ
  • Fescue – Loại cỏ thảo mộc
  • Grazing – Chăn thả cỏ
  • Biodiversity – Đa dạng sinh học
  • Ecosystem – Hệ sinh thái
  • Herbivore – Động vật ăn cỏ
  • Natural habitat – Môi trường sống tự nhiên

Các mẫu câu có từ “lawn” hoặc “grassland” với nghĩa là “bãi cỏ” và dịch sang tiếng Việt

  • The children played soccer on the lush lawn in the park. (Những đứa trẻ chơi bóng đá trên bãi cỏ xanh mướt trong công viên.)
  • The cattle were grazing peacefully in the vast grassland. (Các con bò đang ăn cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ rộng lớn.)
  • The house had a well-maintained lawn with neatly trimmed edges. (Ngôi nhà có một bãi cỏ được chăm sóc cẩn thận với các cạnh cắt gọn gàng.)
  • The grassland stretched out as far as the eye could see, with a few scattered trees dotting the landscape. (Đồng cỏ trải dài đến nơi mắt có thể nhìn thấy, với một vài cây cối rải rác trên cảnh quan.)
  • The local community decided to plant wildflowers on the community lawn to attract butterflies. (Cộng đồng địa phương quyết định trồng hoa dại trên bãi cỏ cộng đồng để thu hút bướm.)
  • Many animals rely on the vast grassland for food and shelter. (Nhiều loài động vật phụ thuộc vào đồng cỏ rộng lớn để có thức ăn và nơi trú ẩn.)
  • The lawn was covered in morning dew, glistening in the early sunlight. (Bãi cỏ đã được phủ bởi sương sáng, lung linh dưới ánh nắng ban sáng.)
  • The construction project aimed to preserve the natural beauty of the local grassland area. (Dự án xây dựng nhằm bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của khu đồng cỏ địa phương.)
  • Picnic tables were set up on the lawn for families to enjoy outdoor meals. (Các bàn ăn picnic được bố trí trên bãi cỏ để gia đình thưởng thức bữa ăn ngoài trời.)
  • The annual kite festival was held in the vast grassland, providing an open space for flying colorful kites. (Lễ hội diều hàng năm được tổ chức trên đồng cỏ rộng lớn, tạo không gian mở để thả diều đầy màu sắc.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn