Ban công tiếng anh là gì?

Ban công trong tiếng Anh được gọi là “balcony”, có cách đọc phiên âm là /ˈbælkəni/.

Ban công “balcony” là một phần của một tòa nhà hoặc căn hộ nổi lên từ bề mặt tòa nhà chính, thường ở phía ngoài, và thường có một thành rào hoặc bức tường thấp xung quanh. Ban công thường có thể sử dụng để thư giãn, ngắm cảnh, hoặc để trồng cây cảnh. Nó cũng có thể là một không gian ngoại trời nhỏ để tận hưởng không gian tự nhiên mà không cần ra khỏi tòa nhà hoặc căn hộ.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “ban công” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Hiên nhà – Veranda
  • Lan can – Railings
  • Khu vực ngoài trời – Outdoor area
  • Sân thượng – Terrace
  • Mái hiên – Awning
  • Mái che – Canopy
  • Gác lửng – Mezzanine
  • Tầng ban công – Balcony level
  • Mái vòm – Vault
  • Lều sân thượng – Pergola
  • Sân thượng rộng rãi – Spacious rooftop

Các mẫu câu có từ “balcony” với nghĩa là “ban công” và dịch sang tiếng Việt

  • I enjoy sipping my morning coffee on the balcony, watching the city wake up. (Tôi thích uống cà phê buổi sáng trên ban công, ngắm nhìn thành phố tỉnh dậy.)
  • Our apartment has a beautiful balcony overlooking the park. (Căn hộ của chúng tôi có một ban công đẹp nhìn ra công viên.)
  • The hotel room had a private balcony where we could relax and enjoy the sunset. (Phòng khách sạn có một ban công riêng tư cho phép chúng tôi thư giãn và thưởng thức hoàng hôn.)
  • She loves to read her books on the balcony, surrounded by plants. (Cô ấy thích đọc sách trên ban công, bên cạnh những cây cảnh.)
  • The view from the balcony is simply breathtaking, especially during sunrise. (Cảnh quan từ ban công thực sự hấp dẫn, đặc biệt là vào lúc bình minh.)
  • We often have outdoor dinners on the balcony during warm summer evenings. (Chúng tôi thường có những bữa tối ngoài trời trên ban công trong những buổi tối ấm áp của mùa hè.)
  • The apartment’s balcony offers a peaceful escape from the bustling city life. (Ban công của căn hộ mang đến một không gian yên bình thoát khỏi cuộc sống xô bồ của thành phố.)
  • The hotel’s top floor boasts a luxurious penthouse with a spacious balcony. (Tầng cao nhất của khách sạn có một căn hộ penthouse sang trọng với một ban công rộng rãi.)
  • We set up a small table and chairs on the balcony for al fresco dining. (Chúng tôi đã sắp đặt một bàn nhỏ và những chiếc ghế trên ban công để ăn ngoài trời.)
  • The balcony is adorned with colorful flowers, creating a vibrant atmosphere. (Ban công được trang trí bởi những bông hoa đầy màu sắc, tạo nên một bầu không khí sống động.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn