Bản vẽ kỹ thuật tiếng anh là gì?

Bản vẽ kỹ thuật trong tiếng Anh được gọi là “Engineering drawing”, có cách đọc phiên âm là /ˌɛn.dʒɪˈnɪərɪŋ ˈdrɔɪŋ/.

Bản vẽ kỹ thuật “Engineering drawing” là một hình ảnh hoặc bản đồ được tạo ra để trình bày thông tin chi tiết về thiết kế, kích thước, hình dáng, và các yếu tố kỹ thuật khác của một sản phẩm hoặc một phần của sản phẩm. Bản vẽ kỹ thuật thường được sử dụng trong ngành kỹ thuật để truyền tải thông tin cụ thể và chính xác giữa các người tham gia trong quá trình thiết kế, sản xuất, kiểm tra và bảo trì sản phẩm.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “bản vẽ kỹ thuật” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Bản thiết kế kỹ thuật – Technical design
  • Bản vẽ kỹ thuật mô phỏng – Technical schematic
  • Sơ đồ kỹ thuật – Technical diagram
  • Bản vẽ công nghệ – Technological drawing
  • Bản đồ kỹ thuật – Technical map
  • Sơ đồ công nghệ – Technological schematic
  • Bản vẽ công trình – Construction drawing
  • Bản vẽ kỹ xảo – Engineering illustration
  • Biểu đồ kỹ thuật – Technical chart
  • Bản vẽ máy móc – Machinery drawing
  • Bản vẽ kỹ sư – Engineer’s sketch

Các mẫu câu có từ “Engineering drawing” với nghĩa là “bản vẽ kỹ thuật” và dịch sang tiếng Việt

  • Engineering drawings are crucial in communicating precise design specifications for manufacturing processes. (Các bản vẽ kỹ thuật rất quan trọng trong việc truyền tải các thông số thiết kế chính xác cho quá trình sản xuất.)
  • Accurate interpretation of engineering drawings ensures the consistent quality of the final product. (Sự hiểu đúng đắn của các bản vẽ kỹ thuật đảm bảo chất lượng đồng đều của sản phẩm cuối cùng.)
  • The assembly process can be simplified by referring to well-detailed engineering drawings. (Quá trình lắp ráp có thể được đơn giản hóa bằng cách tham khảo các bản vẽ kỹ thuật được mô tả rõ ràng.)
  • Engineering drawings play a vital role in conveying complex structural information to construction teams. (Các bản vẽ kỹ thuật đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin cấu trúc phức tạp đến đội ngũ xây dựng.)
  • The accuracy of an engineered product heavily depends on the precision of its associated engineering drawings. (Độ chính xác của một sản phẩm kỹ thuật phụ thuộc nặng vào độ chính xác của các bản vẽ kỹ thuật liên quan.)
  • Before commencing any construction project, detailed engineering drawings must be prepared. (Trước khi bắt đầu bất kỳ dự án xây dựng nào, cần phải chuẩn bị các bản vẽ kỹ thuật chi tiết.)
  • The design team collaborated closely to create a comprehensive set of engineering drawings. (Đội ngũ thiết kế đã hợp tác chặt chẽ để tạo ra một bộ các bản vẽ kỹ thuật toàn diện.)
  • Manufacturing deviations can arise if the production process doesn’t adhere to the provided engineering drawings. (Các sai lệch trong sản xuất có thể xuất hiện nếu quá trình sản xuất không tuân theo các bản vẽ kỹ thuật đã cung cấp.)
  • Engineering drawings serve as a common language between designers, engineers, and fabricators. (Các bản vẽ kỹ thuật phục vụ như một ngôn ngữ chung giữa những người thiết kế, kỹ sư và nhà sản xuất.)
  • The workshop used the detailed engineering drawings to create a prototype of the new machine. (Cửa hàng đã sử dụng các bản vẽ kỹ thuật chi tiết để tạo ra một mẫu thử của máy mới.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn