Bản vẽ thi công trong tiếng Anh được gọi là “Construction drawing”, có cách đọc phiên âm là /kənˈstrʌkʃən ˈdrɔɪŋ/.
Bản vẽ thi công “Construction drawing” là tài liệu hình ảnh hoặc bản tường thuật được sử dụng trong ngành xây dựng và công trình để hướng dẫn việc thực hiện các công việc xây dựng cụ thể. Bản vẽ thi công chứa thông tin chi tiết về vị trí, kích thước, hình dạng và các yếu tố khác liên quan đến việc xây dựng một công trình như nhà, cầu, đường, hay các cấu trúc khác.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “bản vẽ thi công” và cách dịch sang tiếng Anh
- Bản thiết kế xây dựng – Building design
- Bản kế hoạch xây dựng – Construction plan
- Bản vẽ thực hiện công trình – Site plan
- Bản vẽ chi tiết xây dựng – Detailed construction drawing
- Bản tường thuật thi công – Execution plan
- Bản vẽ thiết kế thực hiện – Implementation drawing
- Bản vẽ xây dựng chi tiết – Construction detail drawing
- Bản vẽ công trình – Project drawing
- Bản vẽ thiết kế công trình – Structural design
- Bản vẽ thực hiện công việc xây dựng – Construction work drawing
- Bản vẽ thực tế xây dựng – Actual construction drawing
Các mẫu câu có từ “Construction drawing” với nghĩa là “bản vẽ thi công” và dịch sang tiếng Việt
- Engineers reviewed the construction drawing to ensure precise measurements and accurate representations of the project. (Kỹ sư đã xem xét bản vẽ thi công để đảm bảo độ đo chính xác và biểu diễn chính xác của dự án.)
- The construction team relied on the detailed construction drawings to guide them in building the intricate structures. (Đội xây dựng dựa vào bản vẽ thi công chi tiết để hướng dẫn họ trong việc xây dựng các cấu trúc phức tạp.)
- The architects revised the construction drawings to accommodate the client’s design preferences. (Các kiến trúc sư đã chỉnh sửa bản vẽ thi công để phù hợp với sở thích thiết kế của khách hàng.)
- The contractor used the construction drawings as a reference while coordinating various construction tasks. (Nhà thầu sử dụng bản vẽ thi công như một tài liệu tham khảo trong khi phối hợp các công việc xây dựng khác nhau.)
- Precise measurements and annotations are crucial elements in a construction drawing to ensure accuracy during construction. (Các đo đạc chính xác và chú thích là các yếu tố quan trọng trong bản vẽ thi công để đảm bảo tính chính xác trong quá trình xây dựng.)
- The construction drawing provided a clear depiction of the structural components and their connections. (Bản vẽ thi công cung cấp một hình ảnh rõ ràng về các thành phần cấu trúc và các kết nối của chúng.)
- The construction drawing showed the placement of utilities such as plumbing and electrical systems within the building. (Bản vẽ thi công cho thấy vị trí của các tiện ích như hệ thống ống nước và điện trong tòa nhà.)
- The construction drawing played a vital role in ensuring that the construction process followed the intended design. (Bản vẽ thi công đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình xây dựng tuân theo thiết kế dự định.)
- The engineering team referred to the construction drawing to understand the load-bearing capacity of the structure. (Đội kỹ thuật tham khảo bản vẽ thi công để hiểu về khả năng chịu tải của cấu trúc.)
- Before construction began, the project manager reviewed the construction drawings to ensure they aligned with the project’s goals. (Trước khi bắt đầu xây dựng, quản lý dự án đã xem xét bản vẽ thi công để đảm bảo chúng phù hợp với mục tiêu của dự án.)