Bản vẽ tiếng Anh là gì?

Bản vẽ tiếng Anh là gì? Bản vẽ trong tiếng Anh được gọi là “drawing”, có cách đọc phiên âm là /ˈdrɔːɪŋ/.

Bản vẽ “drawing” là một tài liệu hoặc hình ảnh minh họa mô tả về cách một vật phẩm, sản phẩm, công trình hoặc ý tưởng được thiết kế hoặc xây dựng. Bản vẽ thường được sử dụng để trình bày thông tin chi tiết về cấu trúc, kích thước, hình dáng, và các yếu tố khác liên quan đến một đối tượng cụ thể.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “bản vẽ” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Sơ đồ – Diagram
  • Hình vẽ – Illustration
  • Mẫu vẽ – Sketch
  • Bản thiết kế – Design blueprint
  • Bản mô tả – Descriptive diagram
  • Bản tảng hình – Graphic layout
  • Bản phác thảo – Draft
  • Bản vẽ kỹ thuật – Technical illustration
  • Bản đồ họa – Graphic chart
  • Bản vẽ công trình – Construction plan
  • Bản vẽ kỹ nghệ – Engineering drawing

Các mẫu câu có từ “drawing” với nghĩa là “bản vẽ” và dịch sang tiếng Việt

  • The architect prepared a detailed drawing of the building’s floor plan. (Kiến trúc sư đã chuẩn bị một bản vẽ chi tiết về kế hoạch tầng của toà nhà.)
  • The architect finalized the building’s drawing before construction began. (Kiến trúc sư hoàn thiện bản vẽ của toà nhà trước khi xây dựng bắt đầu.)
  • The engineer reviewed the technical drawing to ensure accuracy. (Kỹ sư đã xem xét bản vẽ kỹ thuật để đảm bảo tính chính xác.)
  • She used a detailed drawing to explain the assembly process of the machine. (Cô ấy sử dụng một bản vẽ chi tiết để giải thích quy trình lắp ráp của máy.)
  • The team used the drawing as a reference to assemble the intricate machinery. (Nhóm đã sử dụng bản vẽ làm tham khảo để lắp ráp máy móc phức tạp.)
  • The classroom wall was adorned with colorful student drawings. (Tường lớp học được trang trí bởi những bản vẽ đầy màu sắc của học sinh.)
  • The architect presented the drawing to the client for approval. (Kiến trúc sư đã trình bày bản vẽ cho khách hàng để được chấp thuận.)
  • The technical drawing showcased the intricate details of the mechanical device. (Bản vẽ kỹ thuật đã trưng bày những chi tiết phức tạp của thiết bị cơ khí.)
  • The drawing depicted a fantasy world filled with magical creatures. (Bức vẽ mô tả một thế giới huyền bí đầy những sinh vật ma thuật.)
  • The engineer created a technical drawing to illustrate the inner workings of the device. (Kỹ sư đã tạo một bản vẽ kỹ thuật để minh họa cách hoạt động bên trong của thiết bị.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn