Bảo dưỡng bê tông tiếng anh là gì?

Bảo dưỡng bê tông trong tiếng Anh được gọi là “concrete maintenance”, có cách đọc phiên âm là /ˈkɒn.kriːt ˈmeɪn.tənəns/.

Bảo dưỡng bê tông “concrete maintenance” là quá trình duy trì, chăm sóc và sửa chữa bề mặt và cấu trúc bê tông để bảo vệ chúng khỏi hỏng hóc, hao mòn và các tác động có thể gây hại. Bê tông, mặc dù mạnh mẽ và bền vững, cũng cần sự chăm sóc để duy trì tính chất và tuổi thọ của nó trong suốt thời gian dài.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “bảo dưỡng bê tông” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Duy trì bề mặt bê tông – Maintaining concrete surfaces
  • Bảo quản bê tông – Concrete preservation
  • Chăm sóc bề mặt bê tông – Caring for concrete surfaces
  • Bảo vệ và duy trì bê tông – Protecting and maintaining concrete
  • Quản lý bê tông – Concrete management
  • Duy tu bê tông – Concrete upkeep
  • Sửa chữa cấu trúc bê tông – Repairing concrete structures
  • Duy trì công trình bê tông – Concrete facility maintenance
  • Bảo tồn kết cấu bê tông – Concrete structure preservation
  • Dịch vụ bảo dưỡng bê tông – Concrete maintenance service
  • Điều phối và bảo dưỡng bề mặt bê tông – Coordinating and maintaining concrete surfaces

Các mẫu câu có từ “concrete maintenance” với nghĩa là “bảo dưỡng bê tông” và dịch sang tiếng Việt

  • Regular concrete maintenance is crucial to ensure the longevity of your structures. (Bảo dưỡng bê tông định kỳ là rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ của cấu trúc của bạn.)
  • Effective concrete maintenance includes cleaning, sealing, and repairing any damages. (Bảo dưỡng bê tông hiệu quả bao gồm việc làm sạch, kín nước và sửa chữa các hỏng hóc.)
  • Neglecting concrete maintenance can lead to deterioration and costly repairs later on. (Bỏ qua bảo dưỡng bê tông có thể dẫn đến sự suy giảm và việc sửa chữa đắt đỏ sau này.)
  • The facility manager is responsible for scheduling routine concrete maintenance. (Người quản lý cơ sở có trách nhiệm lên lịch bảo dưỡng bê tông định kỳ.)
  • Proper concrete maintenance involves applying protective coatings and sealants. (Bảo dưỡng bê tông đúng cách bao gồm việc áp dụng các lớp phủ bảo vệ và kín nước.)
  • A comprehensive concrete maintenance plan can prevent premature wear and tear. (Một kế hoạch bảo dưỡng bê tông toàn diện có thể ngăn ngừa sự hao mòn sớm.)
  • Professional concrete maintenance services can enhance the appearance and durability of your concrete surfaces. (Dịch vụ bảo dưỡng bê tông chuyên nghiệp có thể cải thiện ngoại hình và độ bền của bề mặt bê tông của bạn.)
  • Weather conditions can impact the frequency of required concrete maintenance. (Điều kiện thời tiết có thể ảnh hưởng đến tần suất bảo dưỡng bê tông cần thiết.)
  • Routine concrete maintenance ensures that your structures remain safe and structurally sound. (Bảo dưỡng bê tông định kỳ đảm bảo rằng cấu trúc của bạn vẫn an toàn và cơ học vững chắc.)
  • The construction company provides a warranty for their concrete structures, contingent on proper concrete maintenance. (Công ty xây dựng cung cấp bảo hành cho cấu trúc bê tông của họ, dựa trên việc bảo dưỡng bê tông đúng cách.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn