Bao tải tiếng Anh là gì? Bao tải trong tiếng Anh được gọi là “Sack” /sæk/ hoặc “Jute bag” /dʒuːt bæɡ/.
Bao tải là một đối tượng hoặc công cụ được sử dụng để đựng và vận chuyển hàng hóa. Nó có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như vải, nhựa, giấy, sợi thực phẩm, và nhiều loại chất liệu khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng và loại hàng hóa được đựng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “bao tải” và nghĩa tiếng Việt
- Packaging: Đóng gói
- Transportation: Vận chuyển
- Cargo: Hàng hóa
- Container: Thùng đựng hàng
- Weaving: Đan dệt
- Fiber: Sợi
- Load: Hàng hóa được chất
- Bulk: Số lượng lớn
- Material: Chất liệu
- Sewing: May vá
- Storage: Lưu trữ
Các mẫu câu có từ “Sack” hoặc “Jute bag” với nghĩa là “bao tải” và dịch sang tiếng Việt
- I carried the vegetables in a jute bag from the market. (Tôi mang rau củ trong một túi jute từ chợ về.)
- The workers loaded the sacks of rice onto the truck for transportation. (Các công nhân đã chất những bao gạo lên xe tải để vận chuyển.)
- She uses jute bags for her grocery shopping to reduce plastic waste. (Cô ấy sử dụng túi jute để mua sắm hàng hóa để giảm thiểu chất thải nhựa.)
- The farmers collected the harvested crops and stored them in large sacks. (Những người nông dân đã thu hoạch các loại cây trồng và lưu trữ chúng trong những bao lớn.)
- We need a jute bag to carry all these books to the library. (Chúng ta cần một túi jute để mang những cuốn sách này đến thư viện.)
- The workers loaded the jute bags filled with coffee beans onto the ship for export. (Các công nhân đã chất những túi jute đựng hạt cà phê lên tàu để xuất khẩu.)
- After the harvest, the farmers use sacks to store the grains in the barn. (Sau khi thu hoạch, người nông dân sử dụng bao để lưu trữ các hạt trong kho thóc.)
- She bought a sack of flour from the store to bake bread at home. (Cô ấy đã mua một bao bột từ cửa hàng để nướng bánh tại nhà.)
- The workers unloaded the jute bags containing spices at the warehouse. (Các công nhân đã dỡ những túi jute chứa gia vị tại kho.)
- The villagers used jute bags to carry firewood from the forest back to their homes. (Người làng sử dụng túi jute để mang củi từ rừng về nhà.)