Bảo trì tiếng Anh là gì? Bảo trì trong tiếng Anh được gọi là “maintenance”, có cách đọc phiên âm là /ˈmeɪntənəns/.
Bảo trì “maintenance” là quá trình duy trì, kiểm tra, sửa chữa và cải tiến các thiết bị, máy móc, hệ thống hoặc cơ sở hạ tầng để đảm bảo chúng hoạt động ổn định và hiệu quả trong suốt thời gian dài. Việc bảo trì thường được thực hiện định kỳ để ngăn ngừa sự hỏng hóc, giảm thiểu nguy cơ sự cố và kéo dài tuổi thọ của các tài sản. Công việc bảo trì bao gồm việc kiểm tra, làm sạch, thay thế linh kiện, và thực hiện các công việc khác cần thiết để duy trì tính năng và hiệu suất tốt nhất của thiết bị hoặc hệ thống.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “bảo trì” và cách dịch sang tiếng Anh
- Tu sửa – Repair
- Kiểm tra định kỳ – Periodic inspection
- Duy tu – Upkeep
- Quản lý tài sản – Asset management
- Sửa chữa – Fixing
- Bảo dưỡng – Servicing
- Giữ gìn – Preservation
- Cải tiến – Improvement
- Vận hành hiệu quả – Efficient operation
- Bảo quản – Conservation
- Thanh tra kỹ thuật – Technical inspection
Các mẫu câu có từ “maintenance” với nghĩa là “bảo trì” và dịch sang tiếng Việt
- Regular maintenance is essential to ensure the longevity of your car’s engine. (Bảo trì định kỳ là cần thiết để đảm bảo tuổi thọ của động cơ xe hơi của bạn.)
- The company has a dedicated team for the maintenance of their IT infrastructure. (Công ty có một đội ngũ chuyên dụng để thực hiện bảo trì hạ tầng công nghệ thông tin của họ.)
- Proper maintenance of your garden can keep it looking vibrant and healthy. (Việc bảo trì đúng cách cho khu vườn của bạn có thể giữ cho nó luôn tươi sáng và khỏe mạnh.)
- Routine maintenance of the machinery is crucial to prevent unexpected breakdowns. (Bảo trì định kỳ của máy móc là quan trọng để ngăn ngừa những sự cố bất ngờ.)
- The apartment complex has a team that handles maintenance requests from residents. (Các căn hộ chung cư có một đội ngũ xử lý các yêu cầu bảo trì từ cư dân.)
- Regular maintenance of the HVAC system ensures optimal indoor air quality. (Bảo trì định kỳ của hệ thống HVAC đảm bảo chất lượng không khí trong nhà tốt nhất.)
- The maintenance of historical landmarks is vital for preserving our cultural heritage. (Bảo trì các di tích lịch sử quan trọng để bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta.)
- Preventive maintenance can significantly reduce the likelihood of major equipment failures. (Bảo trì phòng ngừa có thể giảm thiểu đáng kể khả năng xảy ra các sự cố nghiêm trọng với thiết bị.)
- The maintenance crew is responsible for keeping the office facilities in top condition. (Đội ngũ bảo trì chịu trách nhiệm duy trì các cơ sở văn phòng ở trong tình trạng tốt nhất.)
- Regular maintenance on the aircraft is essential to ensure passenger safety. (Bảo trì định kỳ trên máy bay là cần thiết để đảm bảo an toàn cho hành khách.)