Bình hoa tiếng Anh là gì? Bình hoa trong tiếng Anh được gọi là “flower vase”, phiên âm là /ˈflaʊər veɪs/.
Bình hoa là một đồ vật thường được làm bằng các chất liệu như gốm sứ, thủy tinh, kim loại, và được thiết kế để chứa và trưng bày các bó hoa cắm. Bình hoa thường có hình dáng đa dạng và phong cách khác nhau, từ các thiết kế cổ điển đến hiện đại, từ những bình nhỏ đơn giản đến những bình lớn và phức tạp.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “bình hoa” và nghĩa tiếng Việt
- Bouquet – Bó hoa
- Ceramic – Gốm sứ
- Glass – Thủy tinh
- Decorative – Trang trí
- Display – Trưng bày
- Floral – Liên quan đến hoa
- Design – Thiết kế
- Water reservoir – Bình chứa nước
- Ornate – Phức tạp, trang trí đặc biệt
- Centerpiece – Điểm trung tâm (trang trí bàn)
Các mẫu câu có từ “flower vase” với nghĩa là “bình hoa” và dịch sang tiếng Việt
- The elegant living room was adorned with a beautiful flower vase on the coffee table. (Phòng khách tinh tế được trang trí bằng một bình hoa đẹp trên bàn cà phê.)
- She carefully arranged the daisies and roses in the flower vase, creating a stunning centerpiece. (Cô ấy cẩn thận sắp xếp hoa cúc và hoa hồng trong bình hoa, tạo ra một điểm trung tâm tuyệt đẹp.)
- The delicate porcelain flower vase added a touch of elegance to the dining room. (Bình hoa gốm sứ tinh tế đã thêm một chút thanh lịch vào phòng ăn.)
- The florist recommended a crystal flower vase to complement the vibrant colors of the tulips. (Người làm hoa đã đề xuất một bình hoa thủy tinh để bổ sung cho màu sắc rực rỡ của những bông hoa tulip.)
- The antique flower vase has been passed down through generations in our family. (Bình hoa cổ đã được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình chúng tôi.)
- She carefully filled the flower vase with water to ensure the roses stayed fresh longer. (Cô ấy cẩn thận đổ nước vào bình hoa để đảm bảo những bông hoa hồng giữ được tươi lâu hơn.)
- The modern living room features a minimalist design with a sleek flower vase on the windowsill. (Phòng khách hiện đại có thiết kế tối giản với một bình hoa mảnh mai trên cửa sổ.)
- The intricate patterns on the flower vase were hand-painted by a local artist. (Những hoa văn phức tạp trên bình hoa được vẽ tay bởi một nghệ sĩ địa phương.)
- The centerpiece of the event was a grand flower vase filled with a variety of exotic blooms. (Điểm trung tâm của sự kiện là một bình hoa lớn được lấp đầy bởi nhiều loài hoa kỳ lạ.)
- They exchanged vows in front of a breathtaking backdrop of mountains with a single flower vase as decoration. (Họ trao lời thề trước một hình nền tuyệt đẹp là dãy núi với chỉ một bình hoa làm trang trí.)