Bộ xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “Ministry of Construction”, có cách đọc phiên âm là [ˈmɪnɪstri ʌv kənˈstrʌkʃən].
Bộ xây dựng “Ministry of Construction” thường là một cơ quan hoặc tổ chức thuộc chính phủ của một quốc gia, có nhiệm vụ quản lý, điều hành và giám sát các hoạt động liên quan đến xây dựng, quản lý đất đai, phát triển hạ tầng và các vấn đề liên quan đến ngành công nghiệp xây dựng.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “bộ xây dựng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Bộ Xây lắp – Ministry of Construction
- Cơ quan Xây dựng – Construction Authority
- Ban Quản lý Xây dựng – Building Management Bureau
- Sở Xây dựng – Department of Construction
- Uỷ ban Xây trạm – Building Commission
- Bộ Xây cất – Ministry of Building
- Văn phòng Xây dựng – Construction Office
- Trung tâm Xây dựng – Construction Center
- Quỹ Xây dựng – Construction Fund
- Liên đoàn Xây dựng – Construction Association
- Hội Xây nhà – Building Society
Các mẫu câu có từ “Ministry of Construction” với nghĩa là “bộ xây dựng” và dịch sang tiếng Việt
- The Ministry of Construction plays a crucial role in regulating building standards and urban development. (Bộ Xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc quy định tiêu chuẩn xây dựng và phát triển đô thị.)
- The projects approved by the Ministry of Construction are closely monitored for their adherence to safety and environmental regulations. (Các dự án được phê duyệt bởi Bộ Xây dựng được theo dõi chặt chẽ để tuân thủ các quy định về an toàn và môi trường.)
- The Ministry of Construction is responsible for issuing building permits and licenses. (Bộ Xây dựng chịu trách nhiệm cấp giấy phép xây dựng và cấp phép hoạt động.)
- Collaboration between the Ministry of Construction and urban planning departments ensures sustainable city development. (Sự hợp tác giữa Bộ Xây dựng và các sở quản lý đô thị đảm bảo phát triển bền vững của thành phố.)
- The Ministry of Construction has introduced new guidelines to promote energy-efficient building practices. (Bộ Xây dựng đã đưa ra các hướng dẫn mới để khuyến khích thực hành xây dựng tiết kiệm năng lượng.)
- The Ministry of Construction oversees the implementation of affordable housing projects for low-income families. (Bộ Xây dựng giám sát việc thực hiện các dự án nhà ở giá rẻ dành cho các hộ gia đình thu nhập thấp.)
- The Ministry of Construction collaborates with international organizations to exchange best practices in the construction industry. (Bộ Xây dựng hợp tác với các tổ chức quốc tế để trao đổi các phương pháp tốt nhất trong ngành xây dựng.)
- The Ministry of Construction aims to streamline the permitting process to facilitate faster project approvals. (Bộ Xây dựng đặt mục tiêu tối giản hóa quy trình cấp phép để đẩy nhanh việc phê duyệt dự án.)
- The Ministry of Construction‘s initiatives focus on improving the quality and safety of construction materials. (Các sáng kiến của Bộ Xây dựng tập trung vào việc cải thiện chất lượng và an toàn của vật liệu xây dựng.)
- The Ministry of Construction collaborates with local governments to ensure that construction projects align with urban development plans. (Bộ Xây dựng hợp tác với các chính quyền địa phương để đảm bảo các dự án xây dựng phù hợp với kế hoạch phát triển đô thị.)