Búa tiếng anh là gì?

Búa trong tiếng Anh được gọi là “hammer”, có cách đọc phiên âm là /ˈhæmər/.

Búa “hammer” là một công cụ cầm tay được sử dụng để đập, đánh hoặc gõ vào các vật liệu như gỗ, kim loại, đá, để tạo ra hoặc thay đổi hình dạng, kết cấu hoặc vị trí của chúng. Búa thường gồm hai phần chính: một phần đầu thường được làm bằng kim loại cứng (được gọi là đầu búa) và một phần tay cầm để cầm nắm và thực hiện các thao tác đập. Búa có nhiều loại và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng, ví dụ như búa cầm tay, búa gõ đinh, búa cắt gỗ, và nhiều loại khác.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “búa” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Cái nạng – Sledgehammer
  • Gậy đánh – Mallet
  • Lưỡi đục – Chisel
  • Cái búa – Maul
  • Đinh búa – Nail hammer
  • Cái búa cắt gỗ – Hatchet
  • Đinh cài búa – Tack hammer
  • Cái gùi – Gavel
  • Đinh đánh vào – Tack
  • Gậy gộc cây – Cudgel
  • Vết đòn búa – Hammer blow

Các mẫu câu có từ “hammer” với nghĩa là “búa” và dịch sang tiếng Việt

  • He used a hammer to drive the nail into the wall. (Anh ấy sử dụng một cái búa để đóng đinh vào tường.)
  • The blacksmith wielded the hammer with great skill to shape the red-hot metal. (Thợ rèn vung cái búa một cách khéo léo để tạo hình cho kim loại đỏ cháy.)
  • The judge struck the gavel like a hammer to bring order to the courtroom. (Thẩm phán vung cái gavel như một cái búa để đem lại trật tự trong phòng tòa.)
  • The carpenter selected a claw hammer to remove the old nails from the wooden boards. (Thợ mộc chọn một cái búa đinh để lấy những cái đinh cũ ra khỏi tấm gỗ.)
  • The blacksmith wielded the hammer with precision to shape the heated metal. (Người thợ rèn sử dụng búa một cách chính xác để tạo hình cho kim loại nung nóng.)
  • The artist used a small hammer and chisel to create intricate details in the sculpture. (Nghệ sĩ sử dụng một cái búa nhỏ và dụng cụ chạm để tạo ra những chi tiết phức tạp trong tượng điêu khắc.)
  • The sound of the hammer echoed through the workshop as the blacksmith forged the metal. (Âm thanh của cái búa vang vọng qua xưởng khi thợ rèn đúc kim loại.)
  • The construction crew worked tirelessly, using various hammers to build the foundation. (Đội công nhân xây dựng làm việc không mệt mỏi, sử dụng nhiều loại búa khác nhau để xây dựng nền móng.)
  • The auctioneer’s gavel came down like a hammer, signifying the end of the bidding. (Cái gavel của người bán đấu giá hạ xuống như một cái búa, đánh dấu sự kết thúc của phiên đấu giá.)
  • The sculptor carefully chiseled away excess stone with a small hammer to reveal the statue within. (Họa sĩ điêu khắc cẩn thận dùng cái búa nhỏ để khắc bỏ phần đá dư thừa, để lộ ra bên trong tượng.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn