Bụi tiếng Anh là gì?

Bụi tiếng Anh là gì? Bụi trong tiếng Anh được gọi là “dust”, phiên âm là /dʌst/.

Bụi là các hạt nhỏ, các mảnh vụn hoặc các hạt vi mô có kích thước nhỏ, thường có nguồn gốc từ vật liệu tự nhiên như đất, cát, phấn hoa, tơ cây, tóc người và động vật, và có thể còn bao gồm các hạt từ môi trường như bụi mịn và hạt bụi băng tuyết. Bụi thường tồn tại trong không khí hoặc trên bề mặt các vật thể và có thể gây ra vấn đề về sức khỏe và làm ô nhiễm môi trường nếu không được kiểm soát.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “bụi” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Bụi bặm – Fine particles
  • Bụi bẩn – Dirt
  • Bụi mịn – Fine dust
  • Bụi bay – Airborne particles
  • Bụi phấn – Pollen
  • Bụi thô – Coarse dust
  • Bụi vi khuẩn – Microbial particles
  • Bụi tóc – Hair particles
  • Bụi cây – Plant debris
  • Bụi khoáng – Mineral dust
  • Bụi nhiễm độc – Toxic dust

Các mẫu câu có từ “dust” với nghĩa là “bụi” và dịch sang tiếng Việt

  • She wiped the dust off the bookshelf, making it clean and shiny again. (Cô ấy lau bụi trên kệ sách, làm cho nó sạch sẽ và bóng bẩy trở lại.)
  • After a long journey, their clothes were covered in dust from the road. (Sau một chuyến đi dài, quần áo của họ bị phủ bụi từ đường.)
  • The construction site was filled with dust as the workers moved the earth around. (Công trường xây dựng tràn ngập bụi khi công nhân di chuyển đất.)
  • He used a feather duster to gently remove the dust from the delicate ornaments. (Anh ấy sử dụng một cái cây quạt lông để nhẹ nhàng loại bỏ bụi từ những đồ trang sức tinh tế.)
  • The old attic had accumulated layers of dust over the years. (Gian trên cùng cũ đã tích tụ hàng lớp bụi qua nhiều năm.)
  • The wind blew through the desert, carrying clouds of dust with it. (Gió thổi qua sa mạc, mang theo những đám mây bụi.)
  • She sneezed loudly after accidentally inhaling a cloud of dust while cleaning. (Cô ấy hắt hơi mạnh sau khi tình cờ hít vào một đám mây bụi trong lúc dọn dẹp.)
  • The antique furniture had a beautiful patina despite the thin layer of dust on its surface. (Đồ nội thất cổ có một lớp vẻ đẹp mặc dù mỏng manh của bụi trên bề mặt.)
  • The storm shook the trees, causing a shower of leaves and dust to fall to the ground. (Cơn bão làm rung chuyển cây cối, gây ra một mưa lá và bụi rơi xuống đất.)
  • The archaeologists carefully brushed away the dust to reveal the ancient artifacts hidden beneath. (Các nhà khảo cổ cẩn thận chải đi lớp bụi để tiết lộ các hiện vật cổ đại ẩn sau đó.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn