Cái gối tiếng Anh là gì?

Cái gối tiếng Anh là gì? Cái gối trong tiếng Anh được gọi là “pillow”, phiên âm là /ˈpɪloʊ/.

Cái gối là một vật dụng thường được sử dụng trong việc nâng đỡ và giữ cho đầu và cổ trong tư thế thoải mái khi ngủ hoặc nghỉ. Gối thường được làm từ các vật liệu như bông, xơ dừa, bọt biển, chất liệu tổng hợp, và có thể có nhiều hình dáng, kích thước và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với sở thích và nhu cầu của người sử dụng. Ngoài việc sử dụng trong giấc ngủ, gối cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ lưng khi ngồi, làm đệm cho ghế, sofa, hoặc để tạo cảm giác thoải mái khi nghỉ ngơi.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “cái gối” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Gòn – Cushion
  • Đệm – Cushion
  • Mền – Headrest
  • Áo gối – Pillowcase
  • Đệm lưng – Lumbar cushion
  • Gối ôm – Body pillow
  • Gối trang trí – Decorative pillow
  • Gối tựa – Throw pillow
  • Đệm tựa – Backrest
  • Gối hình – Shaped pillow

Các mẫu câu có từ “pillow” với nghĩa là “cái gối” và dịch sang tiếng Việt

  • I like to sleep with two pillows to make sure I’m comfortable. (Tôi thích ngủ với hai cái gối để đảm bảo tôi thoải mái.)
  • After a long day, all I want to do is lie down and rest my head on a soft pillow. (Sau một ngày dài, tôi chỉ muốn nằm xuống và n rested đầu trên một cái gối mềm.)
  • She forgot her favorite pillow at home, so she had trouble falling asleep in the hotel. (Cô ấy quên chiếc cái gối yêu thích ở nhà, nên cô ấy gặp khó khăn khi muốn ngủ tại khách sạn.)
  • I bought a new memory foam pillow to help with my neck pain. (Tôi đã mua một chiếc cái gối bọt biển mới để giúp giảm đau cổ.)
  • The hotel room had a collection of different pillows to choose from, including feather and synthetic ones. (Phòng khách sạn có một bộ sưu tập các loại cái gối khác nhau để lựa chọn, bao gồm cả cái gối lông vịt và cái gối tổng hợp.)
  • She fluffed up her pillow before lying down to sleep. (Cô ấy đã làm bồng lên cái gối của mình trước khi nằm xuống ngủ.)
  • The decorative pillows on the couch add a touch of color to the living room. (Các cái gối trang trí trên ghế sofa thêm một chút màu sắc vào phòng khách.)
  • He clutched the pillow tightly while watching a scary movie. (Anh ấy nắm chặt cái gối trong khi xem một bộ phim kinh dị.)
  • The hotel provides both soft and firm pillows to accommodate different preferences. (Khách sạn cung cấp cả cái gối mềm và cái gối cứng để phù hợp với các sở thích khác nhau.)
  • She propped the pillow behind her back to create a comfortable seating arrangement on the floor. (Cô ấy đặt cái gối sau lưng để tạo ra một sắp xếp ngồi thoải mái trên sàn nhà.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn