Cái kìm tiếng Anh là gì?

Cái kìm tiếng Anh là gì? Cái kìm trong tiếng Anh được gọi là “pliers”, có cách đọc phiên âm là /plaɪərz/.

Cái kìm “pliers” là một dụng cụ cơ khí được sử dụng để nắm và bám các vật liệu, thường là dây, cáp, đinh, hoặc các vật nhỏ khác. Cái kìm thường có hai cánh tay và một mối nối ở một đầu để tạo nên khả năng nắm và bám chặt. Các cánh tay của cái kìm có thể được bấm lại để tạo lực nắm mạnh hơn, giúp thao tác dễ dàng hơn khi làm việc với các vật liệu cứng hoặc khó nắm.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “cái kìm” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Kìm vặn – Tongs
  • Mỏ cắt – Wire cutters
  • Kìm uốn dây – Wire-bending pliers
  • Mỏ bấm – Crimping tool
  • Kìm cắt cỏ – Grass shears
  • Mỏ đa năng – Multitool
  • Kìm chất lỏng – Slip-joint pliers
  • Kìm kéo – Grip pliers
  • Kìm bấm ống – Tube crimping pliers
  • Kìm mỏ vịt – Duckbill pliers
  • Kìm mỏ chim – Needle-nose pliers

Các mẫu câu có từ “pliers” với nghĩa là “cái kìm” và dịch sang tiếng Việt

  • I used a pair of pliers to firmly grip the wire and bend it into the desired shape. (Tôi đã sử dụng một cái kìm để nắm chặt dây và uốn nó thành hình dạng mong muốn.)
  • The electrician used pliers to strip the insulation from the electrical wires. (Người thợ điện đã sử dụng cái kìm để bóc lớp cách điện trên dây điện.)
  • These pliers have a built-in wire cutter, making it convenient for various tasks. (Những cái kìm này có lưỡi cắt dây tích hợp, tiện lợi cho nhiều công việc khác nhau.)
  • She needed a pair of needle-nose pliers to reach into tight spaces and manipulate the small components. (Cô ấy cần một cái kìm mỏ vịt để vào các không gian chật hẹp và thao tác với các thành phần nhỏ.)
  • The mechanic used pliers to secure the hose clamp in place. (Thợ cơ khí đã sử dụng cái kìm để cố định ốc vặn ống.)
  • Pliers with a comfortable grip are essential for reducing hand fatigue during prolonged use. (Cái kìm có tay cầm thoải mái là cần thiết để giảm mệt mỏi cho tay trong quá trình sử dụng kéo dài.)
  • He carefully crimped the connectors onto the cables using crimping pliers. (Anh ấy cẩn thận bấm chất kết nối lên cáp bằng cách sử dụng cái kìm bấm.)
  • The jeweler used pliers to manipulate the delicate pieces of the intricate necklace. (Thợ làm đồ trang sức đã sử dụng cái kìm để thao tác với các phần tinh tế của vòng cổ phức tạp.)
  • It’s important to choose the right type of pliers for the task at hand to ensure accurate results. (Việc lựa chọn loại cái kìm phù hợp cho công việc hiện tại là quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác.)
  • The plumber used slip-joint pliers to tighten the pipe fittings securely. (Thợ sửa ống nước đã sử dụng cái kìm slip-joint để siết chặt các bộ phận ống.)
-
5/5 - (1 bình chọn)

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn