Cái rìu tiếng Anh là gì?

Cái rìu tiếng Anh là gì? Cái rìu trong tiếng Anh được gọi là “axe”, phiên âm là /æks/.

Cái rìu là một công cụ làm việc được sử dụng để chặt, đốn hoặc cắt các vật liệu như gỗ, cây cỏ và các vật liệu khác. Nó thường có một lưỡi dao sắc bên một đầu và một tay cầm bên đầu còn lại để người sử dụng có thể thực hiện các thao tác cắt chặt. Cái rìu thường được sử dụng trong công việc xây dựng, công trình, làm vườn và các hoạt động liên quan đến xử lý gỗ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “cái rìu” và nghĩa tiếng Việt

  • Blade – Lưỡi rìu
  • Handle – Tay cầm
  • Woodcutting – Cắt gỗ
  • Chopping – Chặt
  • Forestry – Lâm nghiệp
  • Logging – Khai thác gỗ
  • Sharpening – Mài sắc
  • Splitting – Chẻ
  • Hatchet – Cái rìu nhỏ
  • Felling – Đốn

Các mẫu câu có từ “axe” với nghĩa là “cái rìu” và dịch sang tiếng Việt

  • He used an axe to chop firewood for the winter. (Anh ấy đã sử dụng một cái rìu để chặt gỗ đốt cho mùa đông.)
  • The lumberjack skillfully swung his axe to fell the giant tree. (Người lái máy chặt gỗ đã khéo léo đánh búa cái rìu để đốn cái cây khổng lồ.)
  • The old axe had a dull blade and needed to be sharpened. (Cái rìu cũ có lưỡi mù và cần được mài sắc.)
  • In traditional woodcraft, an axe is a vital tool for shaping wood. (Trong nghệ thuật làm việc với gỗ truyền thống, cái rìu là một công cụ quan trọng để tạo hình gỗ.)
  • She used a small axe, also known as a hatchet, for camping purposes. (Cô ấy đã sử dụng một cái rìu nhỏ, còn gọi là cái rìu nhỏ, cho mục đích cắm trại.)
  • The logger’s job involves cutting down trees using powerful axes. (Công việc của người đốn cây bao gồm việc chặt cây bằng những cái rìu mạnh mẽ.)
  • The blacksmith forged a new axe with a sturdy wooden handle. (Thợ rèn đã rèn một cái rìu mới với một tay cầm gỗ chắc chắn.)
  • Before beginning the construction project, they cleared the land using axes. (Trước khi bắt đầu dự án xây dựng, họ đã dọn dẹp đất bằng cách sử dụng các cái rìu.)
  • The lumberjacks formed a line and began to chop down trees with their axes. (Các thợ đốn gỗ đã xếp thành một hàng và bắt đầu đốn cây bằng cái rìu của họ.)
  • The ancient tribe used stone axes as tools for hunting and survival. (Bộ tộc cổ xưa đã sử dụng cái rìu đá như công cụ săn bắn và sinh tồn.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn