Cao su tiếng Anh là gì? Cao su trong tiếng Anh được gọi là “rubber”, phiên âm là /ˈrʌbər/.
Cao su là một loại chất liệu tự nhiên hoặc tổng hợp, thường có tính đàn hồi và dẻo dai. Cao su tự nhiên được thu hoạch từ cây cao su và sau đó được chế biến để tạo thành các sản phẩm khác nhau như lốp xe, đồng hồ đeo tay, quần áo chống nước, găng tay, đồ chơi và nhiều sản phẩm khác.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “cao su” và cách dịch sang tiếng Anh
- Đồng phẳng – Elastic
- Đàn hồi – Resilient
- Dẻo dai – Flexible
- Chất đàn hồi – Elastomer
- Sản phẩm cao su – Rubber product
- Găng tay – Glove
- Đế giày – Sole
- Bảo vệ chống nước – Waterproofing
- Vật liệu cách nhiệt – Insulating material
- Cao su tổng hợp – Synthetic rubber
Các mẫu câu có từ “rubber” với nghĩa là “cao su” và dịch sang tiếng Việt
- The sole of my shoes is made of rubber, providing excellent traction on slippery surfaces. (Đế giày của tôi được làm từ cao su, mang lại độ bám tốt trên các bề mặt trơn trượt.)
- The rubber on these gloves provides a strong grip even in wet conditions. (Cao su trên những đôi găng tay này mang lại độ bám chắc chắn ngay cả trong điều kiện ẩm ướt.)
- The bottom of my shoes has a thick rubber sole for better shock absorption. (Đáy giày của tôi có đế cao su dày giúp hấp thụ va đập tốt hơn.)
- This rubber band is too tight; I can’t stretch it enough to fit around the box. (Dây cao su này quá chật, tôi không thể căng nó đủ để bọc quanh hộp.)
- The rubber insulation around the wires protects them from electrical damage. (Lớp cách nhiệt cao su bọc quanh dây điện bảo vệ chúng khỏi hỏng hóc do điện.)
- Rubber trees are tapped for latex, which is used to produce natural rubber. (Cây cao su được khai thác để lấy nhựa latex, được sử dụng để sản xuất cao su tự nhiên.)
- She wears a rubber raincoat when it’s pouring outside to stay dry. (Cô ấy mặc áo mưa cao su khi trời mưa to để tránh ướt.)
- The rubber seals on the windows help keep the cold air out of the house. (Các dải cao su dán trên cửa sổ giúp ngăn không khí lạnh xâm nhập vào nhà.)
- The playground is covered with a rubber surface to minimize injuries from falls. (Sân chơi được lát bề mặt cao su để giảm thiểu nguy cơ chấn thương khi ngã.)
- Rubber gloves are essential when handling chemicals to protect your skin. (Găng tay cao su rất quan trọng khi tiếp xúc với hóa chất để bảo vệ da của bạn.)