Cầu thang bộ tiếng Anh là gì? Cầu thang bộ trong tiếng Anh được gọi là “Stairs”, có cách đọc phiên âm là /stɛrz/.
Cầu thang bộ “Stairs” là một cấu trúc kiến trúc được sử dụng để kết nối các tầng khác nhau trong một tòa nhà hoặc không gian. Cầu thang bộ bao gồm một loạt các bậc thang mà người ta có thể đi lên hoặc đi xuống để di chuyển giữa các tầng. Các bậc thang thường được xây dựng với mục đích thuận tiện cho người đi bộ và thường đi kèm với một tay vịn để hỗ trợ việc đi lại và đảm bảo an toàn.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “cầu thang bộ” và cách dịch sang tiếng Anh
- Thang máy – Staircase
- Thang bậc – Steps
- Bậc thang – Steps
- Thang đi bộ – Stairway
- Bậc lên xuống – Stair steps
- Các bậc thang – Flight of stairs
- Thang lên – Ascending steps
- Thang xuống – Descending steps
- Bậc đứng – Stair riser
- Bậc ngang – Stair tread
- Thang đá – Stone steps
Các mẫu câu có từ “Stairs” với nghĩa là “cầu thang bộ” và dịch sang tiếng Việt
- I tripped and fell down the stairs. => Tôi vấp ngã và té xuống cầu thang bộ.
- She sprinted up the stairs to catch the train. => Cô ấy chạy nhanh lên cầu thang bộ để kịp tàu.
- Please be careful on the icy stairs. => Xin hãy cẩn thận khi đi trên những bậc thang bị băng giá.
- The old house had a spiral staircase that was beautifully crafted. => Ngôi nhà cũ có một cầu thang bộ xoắn ốc được chế tạo tinh xảo.
- He lost his balance and tumbled down the stairs. => Anh ấy mất thăng bằng và ngã tụt xuống cầu thang bộ.
- The fire escape provides an alternative way to exit the building using stairs. => Lối thoát hiểm cung cấp một cách thay thế để ra khỏi tòa nhà bằng cầu thang bộ.
- The children raced each other up the stairs to reach the top first. => Các em nhỏ cạnh tranh nhau chạy lên cầu thang bộ để đến đỉnh trước.
- The apartment complex has an elevator as well as stairs for access. => Công trình căn hộ có cả thang máy và cầu thang bộ để tiếp cận.
- She hesitated at the bottom of the stairs, unsure whether to go up. => Cô ấy do dự ở dưới chân cầu thang bộ, không chắc liệu có nên đi lên hay không.
- The handrail along the stairs provides added safety for those using them. => Tay vịn dọc theo cầu thang bộ mang lại sự an toàn bổ sung cho những người sử dụng chúng.