Chất liệu tiếng anh là gì?

Chất liệu trong tiếng Anh được gọi là “material”, có cách đọc phiên âm là /məˈtɪəriəl/.

Chất liệu “material” là một khái niệm được sử dụng để mô tả loại vật liệu, chất hay cơ sở mà các đối tượng được tạo thành. Nó đề cập đến tính chất vật lý và hóa học của các thành phần cấu tạo một vật, và cách chúng tương tác với nhau trong quá trình sản xuất, sử dụng và gia công.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “chất liệu” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Nguyên liệu – Raw material
  • Tài liệu – Document
  • Thành phần – Component
  • Nguyên tố – Element
  • Vật liệu – Substance
  • Hợp chất – Compound
  • Đặc tính vật liệu – Material properties
  • Nguyên tố cấu tạo – Constituent
  • Nền vật liệu – Substrate
  • Nguyên liệu thô – Base material
  • Nguyên liệu tổng hợp – Synthetic material

Các mẫu câu có từ “material” với nghĩa là “chất liệu” và dịch sang tiếng Việt

  • The artist carefully selected the appropriate materials to create a stunning sculpture. (Họa sĩ đã lựa chọn cẩn thận những chất liệu thích hợp để tạo nên một tác phẩm điêu khắc đẹp mắt.)
  • This dress is made from high-quality materials that ensure both comfort and durability. (Chiếc váy này được làm từ những chất liệu chất lượng cao, đảm bảo cả sự thoải mái và bền bỉ.)
  • Engineers are researching innovative materials to develop lightweight and strong construction elements. (Các kỹ sư đang nghiên cứu những chất liệu đổi mới để phát triển các thành phần xây dựng nhẹ và mạnh.)
  • The furniture’s sleek design is complemented by the use of modern materials. (Thiết kế gọn gàng của đồ nội thất được bổ sung bởi việc sử dụng những chất liệu hiện đại.)
  • The architect incorporated sustainable materials into the building’s design to minimize its environmental impact. (Kiến trúc sư đã tích hợp những chất liệu bền vững vào thiết kế của tòa nhà để giảm thiểu tác động đến môi trường.)
  • The car manufacturer is known for utilizing cutting-edge materials to enhance vehicle safety. (Nhà sản xuất ô tô nổi tiếng với việc sử dụng những chất liệu tiên tiến để nâng cao an toàn cho xe hơi.)
  • The fashion designer’s collection featured a unique blend of materials, creating a striking visual appeal. (Bộ sưu tập của nhà thiết kế thời trang có sự kết hợp độc đáo của các chất liệu, tạo nên một sự hấp dẫn thị giác nổi bật.)
  • Scientists are researching new materials with exceptional properties for use in advanced technologies. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu những chất liệu mới có tính chất đặc biệt để sử dụng trong công nghệ tiên tiến.)
  • The durability of a building depends on the quality of the materials used in its construction. (Sự bền vững của một tòa nhà phụ thuộc vào chất lượng của các chất liệu được sử dụng trong xây dựng.)
  • Artists often experiment with unconventional materials to create unique and thought-provoking artworks. (Những nghệ sĩ thường thử nghiệm với những chất liệu không thông thường để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo và đầy cảm hứng.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn