Chống thấm trong tiếng Anh được gọi là “waterproof”, có cách đọc phiên âm là /ˈwɔːtərpruːf/.
Chống thấm “waterproof” là khả năng ngăn chặn hoặc làm giảm tối đa sự xâm nhập của nước hoặc chất lỏng khác vào bề mặt hoặc vật phẩm. Các vật liệu, sản phẩm hoặc công trình được thiết kế để có tính năng chống thấm sẽ giúp ngăn chặn nước, ẩm ướt hoặc dầu mỡ không thể xâm nhập vào bên trong, từ đó bảo vệ chúng khỏi hỏng hóc, ảnh hưởng của thời tiết và các tác nhân môi trường khác.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “chống thấm” và cách dịch sang tiếng Anh
- Không thấm nước – Water-resistant
- Không thấm ẩm – Moisture-resistant
- Chống tràn – Leak-proof
- Không thấm – Impermeable
- Bền nước – Water-repellent
- Kháng nước – Hydrophobic
- Chống thấm ướt – Wet-proof
- Chống thẩm thấu – Sealed
- Ngăn nước – Water-tight
- Chống thấm động – Damp-proof
- Chống thấm dầu – Oil-resistant
Các mẫu câu có từ “waterproof” với nghĩa là “chống thấm” và dịch sang tiếng Việt
- This jacket is made from a waterproof material that keeps you dry even in heavy rain. (Chiếc áo này được làm từ vật liệu chống thấm giúp bạn khô ráo ngay cả trong mưa to.)
- The waterproof sealant applied to the roof prevents any water from leaking inside. (Lớp chất kết dính chống thấm được sử dụng trên mái nhà ngăn chất lỏng không thể thấm qua.)
- I recommend using a waterproof sunscreen to protect your skin from the harmful effects of the sun. (Tôi khuyên bạn nên sử dụng kem chống nắng chống thấm để bảo vệ da khỏi tác động có hại của ánh nắng mặt trời.)
- These waterproof boots are perfect for hiking in wet and muddy conditions. (Những đôi bốt chống thấm này thích hợp để đi leo núi trong điều kiện ẩm ướt và đầy bùn.)
- The company developed a new waterproof smartphone that can withstand being submerged in water. (Công ty đã phát triển một chiếc điện thoại thông minh mới chống thấm có thể chịu được ngâm nước.)
- The waterproof case for your electronic devices ensures they stay safe and dry even in wet environments. (Ống chống thấm cho các thiết bị điện tử đảm bảo chúng an toàn và khô ráo ngay cả trong môi trường ẩm ướt.)
- The tent is made of a waterproof fabric to keep campers dry during rainy camping trips. (Lều được làm từ vải chống thấm để giữ cho người cắm trại khô ráo trong những chuyến đi cắm trại mưa.)
- This watch is not just stylish, but also waterproof, making it suitable for various outdoor activities. (Chiếc đồng hồ này không chỉ thời trang, mà còn chống thấm, thích hợp cho nhiều hoạt động ngoài trời.)
- The waterproof coating on these kitchen utensils prevents them from getting damaged when exposed to water. (Lớp phủ chống thấm trên các dụng cụ nhà bếp này ngăn chúng bị hỏng khi tiếp xúc với nước.)
- The waterproof backpack is designed for adventurers who need to keep their belongings safe in wet conditions. (Cái ba lô chống thấm này được thiết kế cho những người phiêu lưu cần giữ an toàn cho đồ đạc của họ trong điều kiện ẩm ướt.)