Cơ điện tiếng Anh là gì?

Cơ điện tiếng Anh là gì? Cơ điện trong tiếng Anh được gọi là “electromechanical”,  có cách đọc phiên âm là /ɪˌlɛktrəʊˈmɛkənɪkəl/.

Cơ điện (electromechanical) là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng để chỉ sự kết hợp giữa các thành phần cơ học và điện tử trong một hệ thống hoặc thiết bị. Điều này đề cập đến việc sử dụng các thành phần và cơ cấu cơ học cùng với các thành phần điện tử để thực hiện các chức năng cụ thể.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “cơ điện” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Điện cơ – Electromotive
  • Điện cơ học – Electromechanics
  • Điện cơ khí – Electromechanical engineering
  • Điện từ – Electromotive force
  • Điện từ động – Electromotion
  • Điện cơ cấu – Electromechanical structure
  • Điện cơ học học – Electromechanical systems
  • Điện cơ học công nghệ – Electromechanical technology
  • Điện cơ học thiết bị – Electromechanical devices
  • Điện từ trường – Electromagnetic
  • Điện cơ học thiết bị – Electrokinetic devices

Các mẫu câu có từ “electromechanical” với nghĩa là “cơ điện” và dịch sang tiếng Việt

  • The factory uses advanced electromechanical systems to automate its production line. (Nhà máy sử dụng hệ thống cơ điện tiên tiến để tự động hóa dây chuyền sản xuất.)
  • The new robot combines electromechanical components to perform complex tasks. (Người robot mới kết hợp các thành phần cơ điện để thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.)
  • The university offers a degree program in electromechanical engineering. (Trường đại học cung cấp chương trình đào tạo về kỹ sư cơ điện.)
  • The device relies on an electromechanical switch to control its operation. (Thiết bị phụ thuộc vào một công tắc cơ điện để kiểm soát hoạt động của nó.)
  • Our research focuses on developing innovative electromechanical solutions for energy efficiency. (Nghiên cứu của chúng tôi tập trung vào việc phát triển các giải pháp cơ điện sáng tạo để tiết kiệm năng lượng.)
  • The electromechanical system adjusts the temperature and humidity levels automatically. (Hệ thống cơ điện điều chỉnh tự động mức độ nhiệt độ và độ ẩm.)
  • The factory floor is equipped with various electromechanical devices for quality control. (Sàn nhà máy được trang bị các thiết bị cơ điện khác nhau để kiểm soát chất lượng.)
  • The company specializes in designing electromechanical components for aerospace applications. (Công ty chuyên thiết kế các thành phần cơ điện cho các ứng dụng hàng không vũ trụ.)
  • Engineers are working on integrating AI with electromechanical systems to enhance efficiency. (Các kỹ sư đang làm việc để tích hợp trí tuệ nhân tạo vào các hệ thống cơ điện để tăng cường hiệu suất.)
  • The electromechanical assembly line streamlines the manufacturing process and reduces errors. (Dây chuyền lắp ráp cơ điện tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu lỗi.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn