Cổ kính tiếng Anh là gì? Cổ kính trong tiếng Anh được gọi là “ancient”, phiên âm là /ˈeɪnʃənt/.
Cổ kính là cụm từ dùng để chỉ những thứ có tuổi đời lâu đời, thường được coi là có giá trị về mặt lịch sử, văn hóa, hoặc nghệ thuật. Đây có thể là những vật phẩm, tài liệu, kiến trúc, hoặc bất cứ điều gì mang tính cổ đại và gắn liền với quá khứ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “cổ kính” và nghĩa tiếng Việt
- Archaeology – Khảo cổ học
- Relic – Di tích
- Artifact – Đồ cổ
- Ruins – Tàn tích
- Antiquity – Sự cổ xưa
- Heritage – Di sản
- Olden days – Những ngày xưa
- Historical – Lịch sử
- Ancient civilization – Nền văn minh cổ đại
- Traditional – Truyền thống
- Time-honored – Cổ truyền
Các mẫu câu có từ “ancient” với nghĩa là “cổ kính” và dịch sang tiếng Việt
- The archaeologists discovered an ancient temple buried deep underground. (Các nhà khảo cổ học đã khám phá một ngôi đền cổ kính chôn sâu dưới lòng đất.)
- The ancient manuscripts provided insights into the daily lives of people centuries ago. (Những bản thảo cổ kính đã cung cấp cái nhìn về cuộc sống hàng ngày của người dân cách đây nhiều thế kỷ.)
- The ruins of the ancient city stand as a testament to its former grandeur. (Tàn tích của thành phố cổ kính đứng làm minh chứng cho vẻ hùng vĩ trong quá khứ.)
- Ancient wisdom often holds valuable lessons that can still be applied today. (Tri thức cổ kính thường chứa đựng những bài học quý báu mà vẫn có thể áp dụng ngày nay.)
- Many ancient cultures revered nature and considered it sacred. (Nhiều nền văn hóa cổ kính tôn thờ thiên nhiên và coi nó là thánh thiện.)
- The ancient artifacts on display in the museum offer a glimpse into history. (Những hiện vật cổ kính trưng bày trong bảo tàng cho ta cái nhìn vào lịch sử.)
- The village is known for its ancient architecture that has been preserved for generations. (Làng là nổi tiếng với kiến trúc cổ kính đã được bảo tồn qua các thế hệ.)
- Exploring ancient rituals can provide a deeper understanding of cultural practices. (Khám phá các nghi lễ cổ kính có thể mang lại sự hiểu biết sâu sắc về thực hành văn hóa.)
- The ancient trade routes facilitated the exchange of goods and ideas between civilizations. (Các tuyến đường thương mại cổ kính đã tạo điều kiện cho việc trao đổi hàng hóa và ý tưởng giữa các nền văn minh.)
- Ancient myths and legends often hold symbolic meanings that reflect cultural beliefs. (Những huyền thoại và truyền thuyết cổ kính thường mang những ý nghĩa tượng trưng phản ánh niềm tin văn hóa.)