Cờ lê tiếng anh là gì?

Cờ lê trong tiếng Anh được gọi là “wrench”, có cách đọc phiên âm là /rɛn(t)ʃ/.

Cờ lê là một công cụ thường được sử dụng trong việc lắp đặt, tháo rời, hoặc điều chỉnh các bộ phận có vặn hoặc vặn như ốc vít hoặc bu lông. Nó có thể được làm từ thép hoặc kim loại khác, thường có hình dáng chữ “L” hoặc “T” và có các đầu đặc biệt để phù hợp với các loại bu lông khác nhau. Cờ lê thường được sử dụng để tăng lực xoay và làm cho việc lắp đặt hoặc tháo rời các phần cơ khí dễ dàng hơn.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “cờ lê” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Tua vít – spanner
  • Mỏ lết – adjustable wrench
  • Mỏ vặn – torque wrench
  • Đai ốc – socket wrench
  • Mỏ lết đa năng – multi-purpose wrench
  • Mỏ vặn tháo bu lông – bolt wrench
  • Cờ lê đặc biệt – specialized wrench
  • Mỏ lục giác – hex key wrench
  • Cờ lê cán dài – long-handled wrench
  • Cờ lê ống – pipe wrench
  • Cờ lê vòng – ring wrench

Các mẫu câu có từ “wrench” với nghĩa là “cờ lê” và dịch sang tiếng Việt

  • I used a wrench to tighten the bolts on the machine. (Tôi đã sử dụng một cái cờ lê để siết chặt các ốc vít trên máy.)
  • He reached for a wrench to fix the leaky pipe under the sink. (Anh ấy với tới lấy một cái cờ lê để sửa ống nước rò rỉ dưới chậu.)
  • The mechanic selected the appropriate wrench size for removing the car’s wheel. (Thợ cơ khí chọn lựa kích thước cờ lê phù hợp để tháo bánh xe của xe ô tô.)
  • She struggled to loosen the rusty nut with the wrench. (Cô ấy vật lộn để làm lỏng con ốc bu lông gỉ sét bằng cái cờ lê.)
  • The plumber used a wrench to secure the new pipe connections. (Thợ sửa ống nước sử dụng cờ lê để cố định các đầu nối ống mới.)
  • The assembly instructions recommend using a torque wrench to ensure proper fastening. (Hướng dẫn lắp ráp khuyên dùng cờ lê vặn để đảm bảo việc siết chặt đúng cách.)
  • He accidentally dropped the wrench, causing a clanging sound in the workshop. (Anh ấy vô tình thả rơi cái cờ lê, gây ra âm thanh đầy ồn trong xưởng.)
  • The maintenance team always carries a set of wrenches for on-the-spot repairs. (Đội bảo trì luôn mang theo một bộ cờ lê để sửa chữa ngay tại chỗ.)
  • She borrowed a wrench from her neighbor to fix the loose handle on her bicycle. (Cô ấy mượn cái cờ lê từ hàng xóm để sửa cái tay nắm lỏng trên xe đạp của mình.)
  • The technician used a pipe wrench to remove the old plumbing fixtures. (Kỹ thuật viên sử dụng cờ lê ống để tháo bỏ các thiết bị cấp nước cũ.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn