Cơ sở hạ tầng trong tiếng Anh được gọi là “infrastructure”, có cách đọc phiên âm là /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/.
Cơ sở hạ tầng “infrastructure” là tập hợp các cơ sở vật chất và hệ thống cần thiết để hỗ trợ hoạt động của một quốc gia, khu vực hay tổ chức. Đây là những yếu tố cơ bản và cần thiết để duy trì và phát triển nền kinh tế, xã hội, và các hoạt động khác.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “cơ sở hạ tầng” và cách dịch sang tiếng Anh
- Hệ thống cơ sở – Base system
- Cơ sở vật chất – Physical foundation
- Hạ tầng kỹ thuật – Technical framework
- Hệ thống hạ tầng – Infrastructure system
- Cơ sở hạ tầng công cộng – Public infrastructure
- Hạ tầng đô thị – Urban infrastructure
- Mạng lưới cơ sở – Foundation network
- Cơ sở hạ tầng quốc gia – National infrastructure
- Cơ sở hạ tầng kinh tế – Economic infrastructure
- Cơ sở hạ tầng xã hội – Social infrastructure
Các mẫu câu có từ “infrastructure” với nghĩa là “cơ sở hạ tầng” và dịch sang tiếng Việt
- The government is investing heavily in improving the country’s infrastructure.
=> Chính phủ đang đầu tư mạnh để cải thiện cơ sở hạ tầng của đất nước.
- Modern cities rely on efficient transportation infrastructure for growth.
=> Các thành phố hiện đại dựa vào cơ sở hạ tầng giao thông hiệu quả để phát triển.
- A robust digital infrastructure is essential for a thriving economy in today’s world.
=> Cơ sở hạ tầng kỹ thuật số mạnh mẽ là quan trọng để có một nền kinh tế phát triển trong thế giới hiện nay.
- The earthquake severely damaged the region’s infrastructure, causing widespread disruptions.
=> Trận động đất đã gây thiệt hại nặng nề cho cơ sở hạ tầng của khu vực, gây ra sự gián đoạn rộng rãi.
- Efforts are being made to develop rural infrastructure and bridge the gap between urban and rural areas.
=> Các nỗ lực đang được thực hiện để phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn và thu hẹp khoảng cách giữa vùng đô thị và nông thôn.
- Investments in educational infrastructure are crucial for providing quality education to all children.
=> Sự đầu tư vào cơ sở hạ tầng giáo dục là quan trọng để cung cấp giáo dục chất lượng cho tất cả các em thiếu nhi.
- The company’s expansion plans include upgrading their manufacturing infrastructure.
=> Kế hoạch mở rộng của công ty bao gồm nâng cấp cơ sở hạ tầng sản xuất của họ.
- A reliable energy infrastructure is the backbone of industrial development.
=> Cơ sở hạ tầng năng lượng đáng tin cậy là rốn của sự phát triển công nghiệp.
- Good healthcare infrastructure is essential for ensuring the well-being of a nation’s citizens.
=> Cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe tốt là quan trọng để đảm bảo sự an khang của người dân một quốc gia.
- The country’s tourism infrastructure plays a pivotal role in attracting international visitors.
=> Cơ sở hạ tầng du lịch của đất nước đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút du khách quốc tế.