Cột nhà trong tiếng Anh được gọi là “column”, có cách đọc phiên âm là /ˈkɒl.əm/.
Cột nhà “column” là một thành phần kiến trúc trong xây dựng được sử dụng để chịu tải trọng của tầng trên và truyền đạt nó xuống móng đất hoặc nền móng. Cột thường có hình dáng dọc, thường là hình trụ hoặc hình chữ nhật, và được xây dựng từ các vật liệu như bê tông, thép, gỗ, hoặc đá.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “cột nhà” và cách dịch sang tiếng Anh
- Trụ nhà – House post
- Cột kiến trúc – Architectural column
- Trụ đỡ – Support pillar
- Cột bê tông – Concrete column
- Trụ cột – Structural pillar
- Trụ đứng – Upright pillar
- Cột chữ nhật – Rectangular column
- Cột trụ – Pillar post
- Cột đá – Stone column
- Trụ căn nhà – Building support column
Các mẫu câu có từ “column” với nghĩa là “cột nhà” và dịch sang tiếng Việt
- The grand entrance was adorned with majestic columns, adding a touch of elegance to the building.
=> Lối vào hùng vĩ được trang trí bởi những cột nhà tráng lệ, làm tăng thêm vẻ thanh lịch cho tòa nhà.
- The architect chose to incorporate marble columns in the design to evoke a sense of classical beauty.
=> Kiến trúc sư đã chọn sử dụng những cột nhà làm bằng đá hoa cương trong thiết kế để gợi lên một cảm giác về vẻ đẹp cổ điển.
- The building’s structural integrity relies on the strength and alignment of its columns.
=> Sự chắc chắn về mặt kết cấu của tòa nhà phụ thuộc vào sức mạnh và sự sắp xếp của các cột nhà.
- The interior of the cathedral was breathtaking, with towering columns reaching up towards the heavens.
=> Phần nội thất của nhà thờ lộng lẫy, với những cột nhà cao ngút đang vươn lên hướng tới trời.
- The ancient temple’s columns were adorned with intricate carvings depicting historical stories.
=> Những cột nhà cổ đại của ngôi đền được trang trí bằng những hoa văn tinh xảo miêu tả các câu chuyện lịch sử.
- The hall’s main feature was a row of towering columns that gave the room a sense of grandeur.
=> Điểm nổi bật chính của phòng hội trường là dãy cột nhà cao ngút, tạo nên một cảm giác hùng vĩ cho căn phòng.
- The earthquake caused severe damage to the building’s columns, compromising its structural integrity.
=> Trận động đất đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các cột nhà, làm mất tính chắc chắn của kết cấu tòa nhà.
- The palace’s entrance was adorned with golden columns, symbolizing the wealth and power of the rulers.
=> Lối vào cung điện được trang trí bằng những cột nhà bằng vàng, tượng trưng cho sự giàu có và quyền lực của các vị vua.
- The hall’s interior was designed with a central column that supported the intricate ceiling.
=> Nội thất của phòng hội trường được thiết kế với một cột nhà trung tâm giữ cho trần nhà tinh xảo.
- The ruins of the ancient city still feature remnants of majestic columns that once adorned the agora.
=> Những di tích của thành phố cổ vẫn còn lại những phần cột nhà tráng lệ từng trang trí cho thị trấn Agora.