Cư xá tiếng Anh là gì?

Cư xá tiếng Anh là gì? Cư xá trong tiếng Anh được gọi là “housing project”, phiên âm là /ˈhaʊzɪŋ ˈprɒdʒekt/.

Cư xá là một khu định cư hoặc khu dân cư lớn được xây dựng để cung cấp nơi ở cho nhiều người. Thông thường, cư xá bao gồm một tập hợp các căn hộ, nhà ở, hoặc các đơn vị chỗ ở khác, thường được xây dựng và quản lý bởi các tổ chức như chính phủ, công ty xây dựng, hay các tổ chức nhà ở. Các cư xá thường cung cấp không gian sống cho một số lượng lớn người trong một khu vực nhất định và thường đi kèm với các tiện ích công cộng như công viên, trường học, cửa hàng, và các dịch vụ khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “cư xá” và nghĩa tiếng Việt

  • Residential development: Phát triển nhà ở
  • Housing complex: Khu phức hợp nhà ở
  • Community planning: Kế hoạch cộng đồng
  • Apartment building: Tòa nhà chung cư
  • Infrastructure: Cơ sở hạ tầng
  • Public amenities: Tiện ích công cộng
  • Urban planning: Quy hoạch đô thị
  • Affordable housing: Nhà ở giá cả phải chăng
  • Inclusive neighborhood: Khu phố đa dạng và bao hàm
  • Real estate development: Phát triển bất động sản
  • Community engagement: Gắn kết cộng đồng

Các mẫu câu có từ “housing project” với nghĩa là “cư xá” và dịch sang tiếng Việt

  • The new housing project aims to provide affordable homes for low-income families. (Dự án cư xá mới nhằm cung cấp những ngôi nhà giá cả phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp.)
  • The government is investing in a large housing project to address the city’s housing shortage. (Chính phủ đang đầu tư vào một dự án cư xá lớn để giải quyết tình trạng thiếu nhà ở trong thành phố.)
  • The housing project includes a variety of amenities such as parks, schools, and shopping centers. (Dự án cư xá bao gồm nhiều tiện ích như công viên, trường học và trung tâm mua sắm.)
  • The housing project is designed to create a vibrant and inclusive community. (Dự án cư xá được thiết kế để tạo ra một cộng đồng sôi động và đa dạng.)
  • The construction of the housing project will provide job opportunities for many local residents. (Việc xây dựng dự án cư xá sẽ tạo cơ hội việc làm cho nhiều cư dân địa phương.)
  • The housing project has been delayed due to funding issues. (Dự án cư xá đã bị trì hoãn do vấn đề về nguồn vốn.)
  • The housing project is expected to accommodate over a thousand families once completed. (Dự kiến dự án cư xá sẽ chứa chấp hơn một nghìn gia đình khi hoàn thành.)
  • The housing project focuses on sustainable architecture and energy-efficient designs. (Dự án cư xá tập trung vào kiến trúc bền vững và thiết kế tiết kiệm năng lượng.)
  • The housing project received positive feedback from the local community for its thoughtful planning. (Dự án cư xá nhận được phản hồi tích cực từ cộng đồng địa phương về việc lập kế hoạch chu đáo.)
  • The housing project is a joint effort between the government and private developers to create a modern living space. (Dự án cư xá là sự hợp tác giữa chính phủ và các nhà phát triển tư nhân để tạo ra một không gian sống hiện đại.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn