Đèn chùm tiếng Anh là gì? Đèn chùm trong tiếng Anh được gọi là “chandelier”, phiên âm là /ʃæn.dəˈlɪər/.
Đèn chùm là một loại đèn được thiết kế để treo từ trần nhà hoặc trần nhà thờ, thường có nhiều bóng đèn được gắn trên cánh đèn chạy dài. Thiết kế đèn chùm thường mang tính thẩm mỹ cao và được sử dụng để trang trí nội thất và tạo điểm nhấn trong không gian. Đèn chùm thường được làm từ các vật liệu như thủy tinh, kim loại, pha lê và có thể có nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau, phù hợp với phong cách thiết kế và nhu cầu sử dụng khác nhau.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “đèn chùm” và cách dịch sang tiếng Anh
- Đèn treo – Hanging light
- Đèn trần – Ceiling light
- Đèn candelabrum – Candelabrum
- Đèn thả – Pendant light
- Đèn pha lê – Crystal light
- Đèn gắn trần – Ceiling fixture
- Đèn trang trí – Decorative light
- Đèn sân khấu – Stage light
- Đèn lồng – Lantern light
- Đèn vụng – Chandelier lamp
- Đèn nghệ thuật – Artistic light
Các mẫu câu có từ “chandelier” với nghĩa là “đèn chùm” và dịch sang tiếng Việt
- The elegant dining room was beautifully lit by a magnificent chandelier hanging from the ceiling. (Phòng ăn tinh tế được thắp sáng bởi một đèn chùm lộng lẫy treo từ trần.)
- The grand ballroom was adorned with a dazzling chandelier that cast a warm and inviting glow. (Phòng tiệc lớn được trang trí bởi một đèn chùm lộng lẫy toả ánh sáng ấm cúng.)
- She carefully cleaned each crystal on the chandelier, making it shine brilliantly. (Cô ấy cẩn thận lau sạch từng viên pha lê trên đèn chùm, làm cho nó tỏa sáng tuyệt đẹp.)
- The vintage chandelier added a touch of antique charm to the room’s modern decor. (Đèn chùm cổ điển thêm một chút sự quyến rũ cổ điển vào trang trí hiện đại của căn phòng.)
- As the guests entered the foyer, their eyes were drawn to the stunning chandelier hanging above. (Khi các khách mời bước vào hành lang, ánh mắt của họ được hút vào chiếc đèn chùm tuyệt đẹp treo phía trên.)
- The elaborate chandelier was the centerpiece of the room, capturing everyone’s attention. (Chiếc đèn chùm phức tạp là trung tâm của căn phòng, thu hút sự chú ý của mọi người.)
- The chandelier‘s soft light created an enchanting ambiance, perfect for a romantic dinner. (Ánh sáng dịu dàng của đèn chùm tạo nên một không gian quyến rũ, hoàn hảo cho một bữa tối lãng mạn.)
- The hotel’s lobby featured a massive chandelier that exuded luxury and opulence. (Sảnh khách sạn có một chiếc đèn chùm khổng lồ tạo ra vẻ sang trọng và hùng vĩ.)
- The museum displayed a historic chandelier from a bygone era, showcasing the craftsmanship of the past. (Bảo tàng trưng bày một chiếc đèn chùm lịch sử từ thời xa xưa, trưng bày sự khéo léo của quá khứ.)
- The chandelier‘s intricate design and delicate details made it a true work of art. (Thiết kế phức tạp và chi tiết tinh tế của đèn chùm làm cho nó trở thành một tác phẩm nghệ thuật thực sự.)