Điện gió tiếng Anh là gì?

Điện gió tiếng Anh là gì? Điện gió trong tiếng Anh được gọi là “wind power” /wɪnd paʊər/ hoặc “wind electricity” /wɪnd ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/.

Điện gió là một hình thức năng lượng tái tạo được tạo ra bằng cách sử dụng sức gió để quay động cơ của các máy phát điện, tạo ra điện năng. Các cánh quạt của các tuabin gió sẽ quay khi có gió thổi qua, và chúng sẽ truyền động lực đó vào động cơ tạo ra điện. Điện gió đã trở thành một phương tiện quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu năng lượng toàn cầu và giảm phát thải khí nhà kính.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “điện gió” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Năng lượng gió – Wind energy
  • Điện từ gió – Wind-generated electricity
  • Sức gió tái tạo – Renewable wind energy
  • Năng lượng gió quay – Wind rotational energy
  • Điện tái tạo từ gió – Renewable wind electricity
  • Điện sinh ra từ sức gió – Wind-generated power
  • Nguồn năng lượng gió – Wind energy source
  • Điện năng tái tạo từ gió – Renewable wind power
  • Điện sản xuất bởi gió – Wind-produced electricity
  • Năng lượng gió tái sinh – Regenerated wind energy
  • Điện phát sinh từ sức gió – Wind-induced electricity

Các mẫu câu có từ “wind power” hoặc “wind electricity” với nghĩa là “điện gió” và dịch sang tiếng Việt

  • Wind power is a clean and renewable energy source that harnesses the natural force of wind to generate electricity. (Điện gió là nguồn năng lượng sạch và tái tạo, tận dụng sức mạnh tự nhiên của gió để tạo ra điện.)
  • Many countries are investing heavily in developing offshore wind power farms to meet their energy needs. (Nhiều quốc gia đang đầu tư mạnh vào việc phát triển các trang trại điện gió ngoài khơi để đáp ứng nhu cầu năng lượng của họ.)
  • The expansion of wind electricity production has led to a reduction in greenhouse gas emissions. (Sự mở rộng sản xuất điện gió đã dẫn đến việc giảm lượng phát thải khí nhà kính.)
  • The government offers incentives for homeowners to install small-scale wind power systems on their properties. (Chính phủ cung cấp các khuyến mãi cho các chủ nhà để lắp đặt hệ thống điện gió quy mô nhỏ trên tài sản của họ.)
  • Offshore wind farms can provide a significant amount of wind electricity due to the consistent strong winds over the ocean. (Các trang trại điện gió ngoài khơi có thể cung cấp một lượng đáng kể điện gió do gió mạnh liên tục trên biển.)
  • The advancement of technology has made wind power a viable alternative to traditional fossil fuels. (Sự tiến bộ của công nghệ đã làm cho điện gió trở thành một lựa chọn thay thế khả thi cho nhiên liệu hóa thạch truyền thống.)
  • Wind turbines are designed to capture and convert the kinetic energy of wind into usable wind electricity. (Các cánh quạt gió được thiết kế để thu thập và chuyển đổi năng lượng động của gió thành điện gió có thể sử dụng.)
  • The government has set ambitious targets for increasing the share of wind power in the national energy mix. (Chính phủ đã đặt ra mục tiêu tham vọng để tăng tỷ lệ điện gió trong cơ cấu năng lượng quốc gia.)
  • The transition to wind electricity is a crucial step towards reducing our dependence on non-renewable energy sources. (Sự chuyển đổi sang điện gió là một bước quan trọng để giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào các nguồn năng lượng không tái tạo.)
  • The installation of wind turbines has transformed many landscapes, signifying the growth of wind power infrastructure. (Việc lắp đặt các cánh quạt gió đã biến đổi nhiều cảnh quan, thể hiện sự phát triển của cơ sở hạ tầng điện gió.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn