Đồng nhất tiếng Anh là gì?

Đồng nhất tiếng Anh là gì? Đồng nhất trong tiếng Anh được gọi là “uniformity”, phiên âm là /juː.nɪˈfɔːr.mə.ti/.

Đồng nhất là tình trạng hoặc tính chất của việc giống nhau, tương tự hoặc không có sự khác biệt đáng kể giữa các phần tử, yếu tố hoặc nguyên tố trong một tập hợp hoặc môi trường nào đó. Nó thể hiện sự đồng đều, đồng loạt và không có sự phân chia hay phân biệt rõ ràng giữa các thành phần.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “đồng nhất” và nghĩa tiếng Việt

  • Consistency – Sự nhất quán
  • Homogeneity – Sự đồng nhất
  • Sameness – Sự giống nhau
  • Equilibrium – Thăng bằng
  • Standardization – Sự tiêu chuẩn hóa
  • Conformity – Sự tuân theo, sự thích nghi
  • Unity – Sự thống nhất
  • Regularity – Sự đều đặn
  • Similitude – Sự tương đồng
  • Unanimity – Sự nhất trí, sự đồng lòng
  • Consensus – Sự đồng lòng, sự nhất trí

Các mẫu câu có từ “uniformity” với nghĩa là “đồng nhất” và dịch sang tiếng Việt

  • The company enforces a strict dress code to maintain uniformity among employees. (Công ty thực thi quy định về trang phục nghiêm ngặt để duy trì sự đồng nhất giữa nhân viên.)
  • The architect aimed for uniformity in the design to create a cohesive look for the building. (Kiến trúc sư mục tiêu đạt được sự đồng nhất trong thiết kế để tạo ra một diện mạo liền mạch cho tòa nhà.)
  • The education system strives for uniformity in curriculum across all schools. (Hệ thống giáo dục nỗ lực đạt được sự đồng nhất trong chương trình học trên toàn bộ các trường học.)
  • The artist used varying shades of blue to break the uniformity of the painting. (Họa sĩ đã sử dụng các sắc thái khác nhau của màu xanh để phá vỡ sự đồng nhất của bức tranh.)
  • The political party’s members displayed remarkable uniformity in their voting choices. (Các thành viên của đảng chính trị đã thể hiện sự đồng nhất đáng chú ý trong việc bỏ phiếu của họ.)
  • The city’s architecture features a blend of modern and traditional elements, creating a unique uniformity. (Kiến trúc của thành phố kết hợp giữa các yếu tố hiện đại và truyền thống, tạo nên một sự đồng nhất độc đáo.)
  • In order to achieve uniformity in product quality, strict quality control measures are implemented. (Để đạt được sự đồng nhất trong chất lượng sản phẩm, các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt được thực hiện.)
  • The orchestra played with great precision and uniformity, captivating the audience. (Dàn nhạc chơi với độ chính xác và sự đồng nhất lớn, làm say mê khán giả.)
  • The committee members reached a consensus, demonstrating a remarkable level of uniformity in their opinions. (Các thành viên của ủy ban đã đạt được một thỏa thuận, thể hiện một mức độ đồng nhất đáng kinh ngạc trong quan điểm của họ.)
  • The company values uniformity in customer service, ensuring that every client receives a consistent experience. (Công ty coi trọng sự đồng nhất trong dịch vụ khách hàng, đảm bảo rằng mỗi khách hàng đều nhận được trải nghiệm nhất quán.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn