Gạch tiếng anh là gì?

Gạch trong tiếng Anh được gọi là “brick”, có cách đọc phiên âm là /brɪk/.

Gạch “brick” là một vật liệu xây dựng thường được làm từ đất sét hoặc bê tông, được nung chảy ở nhiệt độ cao để tạo ra khối chất rắn và cứng. Gạch thường có hình chữ nhật hoặc vuông và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để tạo thành các tường, tường rào, sàn và cấu trúc khác. Nó là một trong những vật liệu xây dựng cổ điển và phổ biến nhất trên toàn thế giới. Gạch có khả năng chịu lực tốt và bền vững theo thời gian, và có thể được sơn hoặc trang trí để có ngoại hình đẹp hơn.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “gạch” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Gạch lát – Paver
  • Viên gạch – Tile
  • Khối gạch – Block
  • Gạch chất lượng – Masonry
  • Gạch cổ điển – Traditional brick
  • Gạch nung – Fired brick
  • Gạch chịu lửa – Firebrick
  • Gạch xây tường – Wall brick
  • Gạch trang trí – Decorative brick
  • Gạch tường – Wall tile
  • Gạch nhỏ – Small brick

Các mẫu câu có từ “brick” với nghĩa là “gạch” và dịch sang tiếng Việt

  • A classic and rustic appearance was achieved by using red bricks to construct the wall. (Sự xuất hiện cổ điển và mộc mạc đã được đạt được bằng cách sử dụng gạch đỏ để xây dựng bức tường.)
  • Standing for decades, the old factory boasted solid brick walls. (Đứng vững trong nhiều thập kỷ, nhà máy cũ có những bức tường gạch chắc chắn.)
  • To create a charming walkway, she adorned her garden pathway with interlocking bricks. (Để tạo ra một lối đi quyến rũ, cô ấy đã trang trí lối đi trong vườn bằng các viên gạch ghép nối.)
  • Neatly stacked, the construction workers prepared the bricks for building the new house. (Được xếp gọn gàng, các công nhân xây dựng đã chuẩn bị các viên gạch để xây dựng ngôi nhà mới.)
  • Adding warmth to the living room, the fireplace incorporated a combination of stone and brick. (Thêm sự ấm áp vào phòng khách, lò sưởi kết hợp giữa đá và gạch.)
  • Showcasing intricate craftsmanship, ornate bricks decorate the historical building’s facade. (Thể hiện sự khéo léo trong nghệ thuật, những viên gạch tinh xảo trang trí bề ngoài của tòa nhà lịch sử.)
  • For their durability and natural aesthetic, the architect suggested the use of clay bricks. (Vì tính bền vững và vẻ đẹp tự nhiên, kiến trúc sư đề xuất sử dụng gạch đất sét.)
  • Upon accidentally knocking over a pile of bricks, they scattered across the ground. (Vô tình đánh đổ một đống gạch, chúng rơi rải rác trên mặt đất.)
  • An added touch of elegance was brought to the garden through the construction of the pathway using cobblestone bricks. (Một chút vẻ thanh lịch được mang đến cho khu vườn thông qua việc xây dựng lối đi bằng các viên gạch đá.)
  • Imparting a sense of permanence and solidity, the library features a brick façade. (Mang đến cảm giác vững chắc và bền vững, thư viện được trang bị bề ngoài bằng gạch.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn