Giám sát tiếng anh là gì?

Giám sát trong tiếng Anh được gọi là “Monitor”, có cách đọc phiên âm là /ˈmɒn.ɪ.tər/.

Giám sát “Monitor” là một hoạt động hoặc quá trình theo dõi, kiểm tra và quản lý một sự kiện, tình huống, hoạt động, hoặc hệ thống để đảm bảo rằng chúng diễn ra một cách đúng đắn, an toàn và hiệu quả. Việc giám sát có thể được thực hiện để đảm bảo tuân thủ các quy định, chính sách hoặc tiêu chuẩn, cũng như để phát hiện và ngăn chặn sự cố hoặc vấn đề có thể xảy ra.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “giám sát” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Theo dõi – Supervise
  • Quan sát – Observe
  • Kiểm tra – Inspect
  • Điều tra – Investigate
  • Nhìn chằm chằm – Gaze
  • Canh gác – Guard
  • Trông nom – Watch over
  • Giám định – Audit
  • Theo hỏi – Keep tabs on
  • Điều phối – Coordinate
  • Điều chỉnh – Regulate

Các mẫu câu có từ “Monitor” với nghĩa là “giám sát” và dịch sang tiếng Việt

  • The security team is responsible for monitoring the premises to ensure the safety of the building and its occupants. => Nhóm an ninh chịu trách nhiệm giám sát tòa nhà để đảm bảo an toàn cho tòa nhà và những người trong đó.
  • The teacher uses cameras to monitor the students during exams to prevent cheating. => Giáo viên sử dụng camera để giám sát học sinh trong kỳ thi để ngăn chặn việc gian lận.
  • The government agency is closely monitoring air quality levels in the city to ensure public health. => Cơ quan chính phủ đang giám sát mức chất lượng không khí trong thành phố để đảm bảo sức khỏe của cộng đồng.
  • The company uses software to monitor employee productivity and track their work hours. => Công ty sử dụng phần mềm để giám sát năng suất của nhân viên và theo dõi giờ làm việc của họ.
  • Parents can use parental control apps to monitor their children’s online activities and ensure their safety. => Phụ huynh có thể sử dụng ứng dụng kiểm soát cha mẹ để giám sát hoạt động trực tuyến của con cái và đảm bảo an toàn cho họ.
  • The scientists are monitoring the migration patterns of birds to better understand their behavior. => Các nhà khoa học đang giám sát mô hình di cư của các loài chim để hiểu rõ hơn về hành vi của chúng.
  • The IT team constantly monitors the network to identify and address any security vulnerabilities. => Nhóm công nghệ thông tin liên tục giám sát mạng để xác định và khắc phục bất kỳ lỗ hổng bảo mật nào.
  • The environmental agency is monitoring the water quality of rivers to ensure they meet safety standards. => Cơ quan môi trường đang giám sát chất lượng nước của các con sông để đảm bảo chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
  • The nurse uses medical equipment to monitor the patient’s heart rate and blood pressure. => Y tá sử dụng thiết bị y tế để giám sát nhịp tim và huyết áp của bệnh nhân.
  • The financial department closely monitors the company’s expenses to ensure budget compliance. => Phòng tài chính giám sát chặt chẽ các khoản chi phí của công ty để đảm bảo tuân thủ ngân sách.
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn