Giảm tiếng Anh là gì? Giảm trong tiếng Anh được gọi là “reduce”, phiên âm là /rɪˈduːs/.
Giảm là hành động hoặc quá trình làm cho một số lượng, mức độ, kích thước, giá trị hoặc tần suất giảm đi. Điều này thường thể hiện sự thu nhỏ, sụt giảm hoặc giới hạn so với trạng thái ban đầu. Trong ngữ cảnh khác nhau, “giảm” có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau, chẳng hạn như giảm cân (weight reduction), giảm chi phí (cost reduction), giảm tốc độ (speed reduction), và nhiều hơn nữa.
Một số từ vựng đồng nghĩa với “giảm” và cách dịch sang tiếng Anh
- Giảm sút – Diminish
- Thu nhỏ – Shrink
- Rút ngắn – Shorten
- Hạ bớt – Lower
- Cắt giảm – Cut back
- Thu hẹp – Narrow
- Giới hạn – Limit
- Làm nhỏ lại – Make smaller
- Bớt đi – Take away
- Ế ẩm – Slacken
- Hạ xuống – Bring down
Các mẫu câu có từ “reduce” với nghĩa là “giảm” và dịch sang tiếng Việt
- Using public transportation can help reduce air pollution. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng có thể giúp giảm ô nhiễm không khí.)
- Eating a balanced diet can help reduce the risk of heart disease. (Ăn một chế độ ăn cân đối có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.)
- The company implemented cost-cutting measures to reduce expenses. (Công ty đã thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí để giảm bớt các khoản chi.)
- Regular exercise can help reduce stress levels and improve mental well-being. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm mức độ căng thẳng và cải thiện tâm trạng tinh thần.)
- Installing energy-efficient appliances can significantly reduce electricity consumption. (Việc lắp đặt thiết bị tiết kiệm năng lượng có thể giảm đáng kể lượng điện tiêu thụ.)
- The new software update aims to reduce loading times for applications. (Phiên bản cập nhật phần mềm mới nhằm mục tiêu giảm thời gian tải ứng dụng.)
- Implementing recycling programs can help reduce the amount of waste sent to landfills. (Thực hiện các chương trình tái chế có thể giúp giảm lượng rác được gửi đến bãi rác.)
- The company’s decision to outsource certain tasks is expected to reduce the workload of employees. (Quyết định thuê ngoài một số nhiệm vụ cụ thể dự kiến sẽ giảm tải công việc cho nhân viên.)
- Limiting screen time before bed can help reduce sleep disturbances. (Hạn chế thời gian dùng màn hình trước khi đi ngủ có thể giúp giảm các vấn đề về giấc ngủ.)
- The new manufacturing process aims to reduce waste and improve overall efficiency. (Quy trình sản xuất mới nhằm mục tiêu giảm lãng phí và cải thiện hiệu suất tổng thể.)