Giấy phép xây dựng tiếng anh là gì?

Giấy phép xây dựng tiếng Anh là gì? Giấy phép xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “construction permit”, có cách đọc phiên âm là /kənˈstrʌkʃən ˈpɜːrmɪt/.

Giấy phép xây dựng “construction permit” là một văn bản chính thức được cấp bởi cơ quan chính phủ hoặc cơ quan quản lý địa phương cho phép cá nhân, tổ chức hoặc công ty thực hiện các hoạt động xây dựng, sửa chữa, nâng cấp hoặc mở rộng công trình xây dựng. Đây là một bước quan trọng trong quá trình xây dựng để đảm bảo rằng các công trình được thực hiện tuân theo các quy định, quy chuẩn và quy định an toàn cần thiết.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “giấy phép xây dựng” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Giấy phép xây – Building permit
  • Giấy phép công trình – Construction license
  • Giấy phép thi công – Construction authorization
  • Giấy phép đầu tư xây dựng – Construction investment license
  • Giấy phép hợp thức hóa công trình – Legalization of construction permit
  • Giấy phép xây mới – New construction permit
  • Giấy phép sửa chữa – Renovation permit
  • Giấy phép nâng cấp – Upgrading permit
  • Giấy phép mở rộng công trình – Expansion permit
  • Giấy phép xây dựng cơ bản – Basic construction permit
  • Giấy phép xây dựng tự do – Freedom to build permit

Các mẫu câu có từ “construction permit” với nghĩa là “giấy phép xây dựng” và dịch sang tiếng Việt

  • We can’t start building until we receive the construction permit from the local authorities. (Chúng ta không thể bắt đầu xây dựng cho đến khi chúng ta nhận được giấy phép xây dựng từ cơ quan địa phương.)
  • The construction project was delayed due to a pending construction permit. (Dự án xây dựng bị trì hoãn do đang chờ giấy phép xây dựng.)
  • Before commencing any construction work, make sure you have the necessary construction permit. (Trước khi bắt đầu bất kỳ công việc xây dựng nào, hãy đảm bảo bạn có giấy phép xây dựng cần thiết.)
  • The company successfully obtained the construction permit for their new office building. (Công ty đã thành công trong việc lấy được giấy phép xây dựng cho tòa nhà văn phòng mới của họ.)
  • Without a valid construction permit, the construction activity is considered illegal. (Nếu không có giấy phép xây dựng hợp lệ, hoạt động xây dựng được coi là bất hợp pháp.)
  • The architect submitted the necessary documents to apply for a construction permit. (Kiến trúc sư đã nộp các tài liệu cần thiết để đăng ký giấy phép xây dựng.)
  • Local regulations require all builders to display the construction permit at the construction site. (Quy định địa phương yêu cầu tất cả các nhà thầu phải trưng bày giấy phép xây dựng tại hiện trường xây dựng.)
  • The city council reviewed and approved the application for the construction permit. (Hội đồng thành phố đã xem xét và phê duyệt đơn xin giấy phép xây dựng.)
  • It’s important to keep a copy of the construction permit on-site for inspections and verification. (Việc giữ một bản sao giấy phép xây dựng tại công trường cho việc kiểm tra và xác minh là quan trọng.)
  • The issuance of a construction permit involves a thorough examination of the proposed project. (Việc cấp giấy phép xây dựng liên quan đến việc kiểm tra kỹ lưỡng dự án đề xuất.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn