Góc tiếng Anh là gì?

Góc tiếng Anh là gì? Góc trong tiếng Anh được gọi là “angle” /ˈæŋɡəl/ hoặc “corner” /ˈkɔːrnər/.

Góc là một khái niệm mô tả mối quan hệ giữa hai đoạn đường hoặc hai mặt phẳng khi chúng gặp nhau. Góc được đo bằng đơn vị độ (°) và thường được đo từ 0 độ đến 360 độ, hoặc từ 0 đến π radian trong hệ thống đo góc radian. Góc được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kiến trúc, vẽ kỹ thuật, vật lý, toán học ứng dụng, và nhiều lĩnh vực khoa học khác.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “góc” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Khía cạnh – Edge
  • Đỉnh – Vertex
  • Góc nhọn – Acute angle
  • Góc vuông – Right angle
  • Góc tù – Obtuse angle
  • Góc phẳng – Flat angle
  • Góc cắt – Intersection angle
  • Góc đối diện – Opposite angle
  • Góc nghiêng – Inclined angle
  • Góc chéo – Slanted angle

Các mẫu câu có từ “angle” hoặc “corner” với nghĩa là “góc” và dịch sang tiếng Việt

  • The carpenter measured the angle between the two walls before cutting the wood. (Thợ mộc đo góc giữa hai bức tường trước khi cắt gỗ.)
  • The corner of the building was beautifully adorned with intricate carvings. (Góc của tòa nhà được trang trí đẹp bằng những hoa văn tinh xảo.)
  • She placed the vase in the corner of the room, adding a touch of elegance to the space. (Cô đặt bình hoa ở góc phòng, thêm một chút thanh lịch cho không gian.)
  • The photographer captured the stunning sunset from a unique angle. (Nhiếp ảnh gia đã chụp lại hoàng hôn tuyệt đẹp từ một góc nhìn độc đáo.)
  • The architect designed the house with large windows to take advantage of the natural light from every corner. (Kiến trúc sư thiết kế căn nhà với cửa sổ lớn để tận dụng ánh sáng tự nhiên từ mọi góc.)
  • The road turned sharply at a 90-degree angle, requiring drivers to slow down. (Con đường ngoặt gấp ở một góc 90 độ, yêu cầu người lái xe giảm tốc độ.)
  • She found a cozy nook in the corner of the cafe where she could read in peace. (Cô ấy tìm thấy một góc nhỏ ấm cúng trong quán cà phê để đọc sách trong yên bình.)
  • The detective examined the crime scene from every angle to gather clues. (Thám tử xem xét hiện trường tội phạm từ mọi góc để thu thập manh mối.)
  • The sculpture was positioned to catch the light at just the right angle, highlighting its intricate details. (Tượng điêu khắc được đặt ở góc phù hợp để bắt sáng từ góc đúng, làm nổi bật các chi tiết tinh tế.)
  • The dancers moved gracefully, their bodies forming beautiful angles with each step. (Những vũ công di chuyển một cách duyên dáng, cơ thể họ tạo thành những góc đẹp với mỗi bước đi.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn