Hạng mục tiếng anh là gì?

Hạng mục trong tiếng Anh được gọi là “category”, có cách đọc phiên âm là /ˈkæt.ə.ɡɔːr.i/.

Hạng mục “category” là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc mục cụ thể trong một danh sách, một tổng thể lớn, hoặc một hệ thống. Nó thường được sử dụng để phân loại và tổ chức thông tin hoặc đối tượng vào các nhóm cụ thể dựa trên các đặc điểm chung hoặc tiêu chí nào đó. Trong nhiều ngữ cảnh, “hạng mục” thường liên quan đến việc phân loại, đánh giá và quản lý các thành phần cụ thể trong một hệ thống lớn hơn.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “hạng mục” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Mục tiêu – Item
  • Loại – Type
  • Phân loại – Classification
  • Thể loại – Genre
  • Nhóm – Group
  • Danh mục – Catalog
  • Tiêu chí – Criterion
  • Khoản – Entry
  • Phần – Section
  • Đoạn – Segment
  • Loại hình – Form

Các mẫu câu có từ “category” với nghĩa là “hạng mục” và dịch sang tiếng Việt

  • This product falls under the electronics category. (Sản phẩm này thuộc hạng mục điện tử.)
  • The competition has different categories for participants of all ages. (Cuộc thi có các hạng mục khác nhau cho người tham gia ở mọi độ tuổi.)
  • She won the award in the “Best Actress” category. (Cô ấy giành giải thưởng trong hạng mục “Nữ diễn viên xuất sắc nhất”.)
  • The library has a wide variety of books across different categories. (Thư viện có một loạt sách đa dạng trong các hạng mục khác nhau.)
  • These products are grouped into the “Beauty” category. (Những sản phẩm này được nhóm vào hạng mục “Làm đẹp”.)
  • The survey respondents were divided into different demographic categories. (Người tham gia khảo sát được chia thành các hạng mục dân số khác nhau.)
  • In the realm of literature, fiction and non-fiction are two distinct categories. (Trong lĩnh vực văn học, tiểu thuyết và phi hư cấu là hai hạng mục khác biệt.)
  • He competed in the “Athletics” category and won a bronze medal. (Anh ấy tham gia thi đấu trong hạng mục “Thể thao” và giành huy chương đồng.)
  • The store has products for various lifestyle categories, from fitness to home decor. (Cửa hàng có các sản phẩm cho các hạng mục lối sống khác nhau, từ thể dục đến trang trí nhà cửa.)
  • The conference sessions are divided into different categories, addressing topics from technology to education. (Các buổi hội thảo trong hội nghị được chia thành các hạng mục khác nhau, bàn về các chủ đề từ công nghệ đến giáo dục.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn