Hàng rào tiếng Anh là gì?

Hàng rào tiếng Anh là gì? Hàng rào trong tiếng Anh được gọi là “fence”, phiên âm là /fɛns/.

Hàng rào là một cấu trúc hoặc vật liệu được dùng để ngăn cách, bao quanh hoặc bảo vệ một khu vực hoặc không gian cụ thể. Hàng rào thường được làm từ các thanh, tấm hoặc dây vật liệu như gỗ, sắt, dây thép, hoặc hàng cây. Chức năng chính của hàng rào là tạo ra ranh giới hoặc giới hạn không gian, đồng thời cung cấp an ninh, quyền riêng tư, và kiểm soát truy cập.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “hàng rào” và nghĩa tiếng Việt

  • Boundary – Biên giới
  • Privacy – Quyền riêng tư
  • Enclosure – Khuôn viên
  • Security – An ninh
  • Gate – Cổng
  • Wire – Dây thép
  • Barrier – Rào cản
  • Perimeter – Chu vi, ranh giới
  • Picket – Thanh gỗ cách điệu
  • Garden fence – Hàng rào vườn

Các mẫu câu có từ “fence” với nghĩa là “hàng rào” và dịch sang tiếng Việt

  • I built a wooden fence around my backyard to keep my dog from running away. (Tôi xây dựng một hàng rào gỗ xung quanh sân sau để ngăn chó của tôi chạy trốn.)
  • The farmers put up electric fences to protect their crops from animals. (Những người nông dân đã xây dựng hàng rào điện để bảo vệ cây trồng của họ khỏi động vật.)
  • The kids were playing tag and used the fence as a safe zone. (Các em bé đang chơi trò chơi đuổi bắt và sử dụng hàng rào như một khu vực an toàn.)
  • She leaned against the fence and enjoyed the sunset view. (Cô ấy tựa vào hàng rào và thưởng thức cảnh hoàng hôn.)
  • The neighbor painted their fence white, giving it a fresh look. (Hàng xóm sơn hàng rào của họ màu trắng, mang lại một diện mạo mới.)
  • The old wooden fence had started to decay and needed replacement. (Hàng rào gỗ cũ đã bắt đầu mục nát và cần phải được thay thế.)
  • The garden fence was covered in blooming vines, creating a picturesque scene. (Hàng rào vườn được phủ đầy những dây leo đang nở hoa, tạo nên một cảnh đẹp như tranh.)
  • The dog barked loudly when someone approached the fence. (Con chó sủa to khi có người tiếp cận hàng rào.)
  • We had a picnic near the fence, enjoying the shade it provided. (Chúng tôi đã có một buổi picnic gần hàng rào, thưởng thức bóng mát mà nó mang lại.)
  • The little kitten managed to squeeze through a gap in the fence and explore the other side. (Chú mèo con đã xoay qua một khe hở trong hàng rào và khám phá phía bên kia.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn