Hành lang tiếng Anh là gì?

Hành lang tiếng Anh là gì? Hành lang trong tiếng Anh được gọi là “corridor” hoặc “hallway”, có cách đọc phiên âm lần lượt là /ˈkɒrɪdɔːr//ˈhɔːlweɪ/.

Hành lang “corridor” hoặc “hallway” là một đoạn đường hẹp và dài trong một tòa nhà, công trình hoặc không gian khác, được dùng để kết nối các phòng, khu vực hoặc nơi khác nhau. Hành lang thường được thiết kế để người ta có thể di chuyển qua lại và tiếp cận các khu vực khác nhau mà không cần phải đi qua các phòng hoặc không gian chính. Hành lang thường nằm bên ngoài các phòng và có thể có cửa ra vào từ các phòng hoặc các khu vực khác.

Một số từ vựng đồng nghĩa với “hành lang” và cách dịch sang tiếng Anh

  • Lối đi – Passage
  • Đường hành lang – Aisle
  • Con đường nối – Passageway
  • Lối đi dẫn tới – Walkway
  • Hành lang kết nối – Connecting passageway
  • Đường đi qua – Pathway
  • Đường đi dọc – Walk-through
  • Lối đi trong tòa nhà – Inside passage
  • Con đường trong nhà – Indoor walkway
  • Hành lang nối các phòng – Room connector
  • Lối nối giữa các khu vực – Interconnecting corridor

Các mẫu câu có từ “corridor” hoặc “hallway” với nghĩa là “hành lang” và dịch sang tiếng Việt

  • The students walked down the school corridor, chatting between classes. (Học sinh đi bộ trong hành lang của trường, trò chuyện giữa các buổi học.)
  • The artwork was displayed along the hallway, creating a gallery-like atmosphere. (Các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày dọc theo hành lang, tạo nên không gian giống như một phòng trưng bày.)
  • The hotel’s grand corridor was adorned with luxurious carpets and elegant lighting. (Hành lang lớn của khách sạn được trang trí với thảm sang trọng và ánh sáng tinh tế.)
  • She hurried down the dimly lit hallway, searching for her lost key. (Cô ấy vội vã đi xuống hành lang tối, tìm kiếm chìa khóa bị mất.)
  • The hospital’s corridor was bustling with doctors, nurses, and patients. (Hành lang của bệnh viện đang rộn ràng với bác sĩ, y tá và bệnh nhân.)
  • The school’s main hallway was decorated with student artwork, showcasing their creativity. (Hành lang chính của trường được trang trí bằng các tác phẩm nghệ thuật của học sinh, thể hiện sự sáng tạo của họ.)
  • As I walked down the corridor, I noticed the beautiful stained glass windows. (Khi tôi đi dọc theo hành lang, tôi nhận thấy những cửa sổ kiếng nhiệm màu đẹp mắt.)
  • The office hallway was lined with cubicles where employees were busy working. (Hành lang văn phòng được xếp hàng các gian văn phòng nơi nhân viên đang làm việc bận rộn.)
  • The haunted house had a long, eerie corridor that led to various spooky rooms. (Ngôi nhà ma ám có một hành lang dài, đầy rùng rợn dẫn đến các phòng ma quái khác nhau.)
  • The museum’s historical corridor was filled with artifacts and exhibits from different time periods. (Hành lang lịch sử của bảo tàng đầy ắp các hiện vật và trưng bày từ các thời kỳ khác nhau.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn