Hình xoắn ốc tiếng Anh là gì?

Hình xoắn ốc tiếng Anh là gì? Hình xoắn ốc trong tiếng Anh được gọi là “spiral”, phiên âm là /ˈspaɪrəl/.

Hình xoắn ốc là một loại hình dáng mà có dạng của một vòng cung xoắn, giống như dạng của một dây xoắn ốc. Điều này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như hình xoắn ốc trong toán học, hình xoắn ốc của DNA trong sinh học, hoặc hình xoắn ốc của một chiếc ốc vít trong cơ khí. Đặc điểm chung là hình dáng này bao gồm các vòng cung xoắn nối tiếp nhau theo một cách tạo thành một dạng quay quanh một trục.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “hình xoắn ốc” và nghĩa tiếng Việt

  • Coil – Cuộn, lò xo
  • Helix – Vòng xoắn
  • Twisting – Xoắn, quấn
  • Curved – Cong, uốn cong
  • Rotation – Xoay quanh trục
  • Curvature – Độ cong
  • Screw – Ốc vít
  • DNA Double Helix – Xoắn kép DNA
  • Spiraling Motion – Chuyển động xoắn
  • Spiral Staircase – Cầu thang xoắn ốc
  • Spiral Galaxy – Ngân hà xoắn ốc

Các mẫu câu có từ “spiral” với nghĩa là “hình xoắn ốc” và dịch sang tiếng Việt

  • The staircase in the ancient tower had a beautiful spiral design. (Cầu thang trong tòa tháp cổ có thiết kế hình xoắn ốc đẹp mắt.)
  • The tornado formed a massive spiral as it swept across the countryside. (Cơn lốc xoáy tạo thành một vòi xoắn khổng lồ khi quét qua vùng nông thôn.)
  • The artist created a mesmerizing painting of a spiral galaxy. (Họa sĩ đã tạo ra một bức tranh đẹp mắt về một ngân hà xoắn ốc.)
  • The toy car raced down the spiral track, following its twisting path. (Chiếc xe đồ chơi lao xuống đường đua xoắn ốc, đi theo đường quấn uốn.)
  • The spring has a spiral shape that allows it to store and release energy. (Lò xo có hình dáng xoắn ốc giúp nó tích trữ và giải phóng năng lượng.)
  • The drill uses a spiral bit to create holes in various materials. (Khoan sử dụng mũi khoan xoắn để tạo lỗ trong các vật liệu khác nhau.)
  • As the water flowed down the drain, it formed a small spiral whirlpool. (Khi nước chảy xuống cống, nó tạo thành một vòi xoáy nhỏ hình xoắn ốc.)
  • The architecture of the building featured a modern spiral staircase as its centerpiece. (Kiến trúc của tòa nhà có cầu thang xoắn ốc hiện đại làm trung tâm.)
  • The hurricane’s winds created a massive spiral of destruction. (Gió của cơn bão tạo ra một vùng hủy diệt lớn hình xoắn ốc.)
  • The artist used a unique technique to paint spirals on the canvas, adding depth to the artwork. (Họa sĩ đã sử dụng một kỹ thuật độc đáo để vẽ những vòng xoắn trên bức tranh, làm cho tác phẩm thêm sâu sắc.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn