Hố ga tiếng Anh là gì?

Hố ga tiếng Anh là gì? Hố ga trong tiếng Anh được gọi là “manhole”, phiên âm là /ˈmænhoʊl/.

Hố ga là một cấu trúc ngầm được sử dụng để thu thập và xử lý nước thải, nước mưa và chất thải khác trong hệ thống thoát nước đô thị. Nó thường bao gồm một hố trên mặt đất hoặc lòng đường, được che phủ bằng một nắp hố ga để ngăn người và vật liệu rơi vào bên trong. Hố ga có vai trò quan trọng trong việc quản lý nước thải và nước mưa, đảm bảo hệ thống thoát nước hoạt động hiệu quả và ngăn ngừa ngập lụt.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “hố ga” và nghĩa tiếng Việt

  • Sewer: Cống thoát nước
  • Drainage: Hệ thống thoát nước
  • Cover: Nắp đậy
  • Underground: Dưới lòng đất
  • Municipal: Đô thị, thành phố
  • Wastewater: Nước thải
  • Grate: Lưới thoát nước
  • Inlet: Cửa vào
  • Sanitation: Vệ sinh môi trường
  • Utility: Tiện ích công cộng
  • Infrastructure: Hạ tầng

Các mẫu câu có từ “manhole” với nghĩa là “hố ga” và dịch sang tiếng Việt

  • “Be careful while walking on the sidewalk, there’s a manhole ahead.” (Hãy cẩn thận khi đi bộ trên lề đường, phía trước có hố ga.)
  • “The workers removed the manhole cover to inspect the sewer system.” (Các công nhân đã tháo nắp hố ga để kiểm tra hệ thống cống.)
  • “Heavy rain can sometimes cause water to pool around manholes.” (Mưa lớn đôi khi có thể làm nước ngập quanh hố ga.)
  • “The city is upgrading its manhole infrastructure to improve drainage.” (Thành phố đang nâng cấp hạ tầng hố ga để cải thiện hệ thống thoát nước.)
  • “A manhole is an essential component of urban sanitation systems.” (Hố ga là một thành phần quan trọng của hệ thống vệ sinh đô thị.)
  • “The utility workers repaired a damaged pipe underneath the manhole.” (Các công nhân tiện ích đã sửa chữa ống bị hỏng dưới hố ga.)
  • “The manhole covers are designed to withstand the weight of vehicles.” (Nắp hố ga được thiết kế để chịu trọng lượng của xe cộ.)
  • Manholes provide access to underground utilities for maintenance.” (Hố ga cung cấp quyền truy cập vào tiện ích dưới lòng đất để bảo trì.)
  • “The city is conducting a survey to identify manholes that need repairs.” (Thành phố đang tiến hành khảo sát để xác định những hố ga cần được sửa chữa.)
  • “During construction, workers need to ensure manholes are not obstructed.” (Trong quá trình xây dựng, các công nhân cần đảm bảo rằng hố ga không bị bít kín.)
-
Rate this post

© 2022 Copyright Xây Dựng Sài Gòn